Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Guido Vadalá | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
50 | Martín Alaníz | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8 | ![]() |
8 | Moisés Villarroel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | |
1 | Braulio Uraezana Cunaendi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
6 | Richard Spenhay | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
44 | Marc Enoumba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
4 | Denilson Durán Zabala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
3 | Gabriel Valverde | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Almada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel becerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ramiro Eguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | saul severiche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kevin Romay | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
- | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | Pablo Meza | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
- | Paulo Henrique | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |