Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FIJ Cup-] Lautoka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
[FIJ Cup-] Ba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
Lautoka |
Chủ - Khách |
---|
BaLautoka |
LautokaBa |
LautokaBa |
BaLautoka |
LautokaBa |
BaLautoka |
LautokaBa |
LautokaBa |
LautokaBa |
LautokaBa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIJ NL | 11-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Fiji cup | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FIJ NL | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 28-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Fiji cup | 11-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIJ NL | 20-11-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Fiji cup | 10-10-20 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lautoka |
Chủ - Khách |
---|
LautokaNadroga FC |
Suva FCLautoka |
LautokaNadi FC |
BaLautoka |
LautokaRewa FC |
LautokaNavua FC |
Tavua FCLautoka |
LautokaLabasa FC |
Nasinu FCLautoka |
LautokaSuva FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 18-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIJ NL | 11-05-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIJ NL | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIJ NL | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIJ NL | 25-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
FIJ NL | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIJ NL | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIJ NL | 09-03-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIJ NL | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Fiji cup | 17-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ba |
Chủ - Khách |
---|
Nadi FCBa |
BaTavua FC |
BaRewa FC |
Navua FCBa |
BaLautoka |
Labasa FCBa |
Nasinu FCBa |
BaNadroga FC |
Suva FCBa |
BaRewa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 11-05-25 | 5 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 08-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIJ NL | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 09-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 02-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Fiji cup | 17-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lautoka |
Lautoka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |