[CHN U18 National Games-4] Hebei U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 3 | 6 | 4 | 40.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 3 | 66.7% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
[CHN U18 National Games-2] Xinjiang U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 0 | 11 | 2 | 60.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 8 | 1 | 50.0% |
% |
Hebei U18 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hebei U18 |
Chủ - Khách |
---|
Hebei U18Tianjin U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSGU18 | 20-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Xinjiang U18 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CSGU18 | 29-06-2025 | Chủ | Guizhou U18 | 2 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CSGU18 | 29-06-2025 | Khách | Tianjin U18 | 2 Ngày |