[HUN NB III-] Senyo Carnifex |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 18 | 3 | 16.7% |
[HUN NB III-] Tiszafured VSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 | 16.7% |
Senyo Carnifex |
Chủ - Khách |
---|
Tiszafured VSESenyo Carnifex |
Senyo CarnifexTiszafured VSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 01-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HUN D3E | 21-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Senyo Carnifex |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 20-04-25 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 06-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 22-03-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 02-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiszafured VSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 16-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 02-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Senyo Carnifex |
Senyo Carnifex |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |