[ENG-S Division One-] Bishop·s Cleeve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
[ENG-S Division One-] Malvern Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | 0.0% |
Bishop·s Cleeve |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bishop·s Cleeve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 01-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 03-12-24 | 4 - 4 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | H | 0.93 | 1 | 0.77 | T | T |
ENG SD1 | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.47 | -0.28 | -0.40 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
ENG SD1 | 29-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 21-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | -0.49 | -0.26 | -0.41 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG FAC | 08-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | B | 0.78 | 1.75 | 0.98 | B | T |
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Malvern Town |
Chủ - Khách |
---|
Falmouth Town AFCMalvern Town |
Bideford AFCMalvern Town |
Malvern TownCleethorpes Town |
Tavistock AFCMalvern Town |
Frome TownMalvern Town |
Malvern TownMousehole |
Yate TownMalvern Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 25-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 20-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.42 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
ENG SD1 | 10-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 16-08-23 | 2 - 3 (0 - 3) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Bishop·s Cleeve |
Bishop·s Cleeve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |