Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SEN Premier League-] ASC Wally Daan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
[SEN Premier League-] Casa Sports Zinguinchor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
ASC Wally Daan |
Chủ - Khách |
---|
CasamanceASC Wally Daan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASC Wally Daan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN C | 07-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 03-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 24-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SEN C | 05-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Casa Sports Zinguinchor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 28-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 23-04-25 | 4 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SFC | 12-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 08-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ASC Wally Daan |
ASC Wally Daan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |