Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Edson Carli | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Cody Baker | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Sebastian gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | snyder brunell | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
38 | Kaito Yamada | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | georgi minoungou | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | stuar hawkins | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | reed whiting baker | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Y. Tsukanome | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | ![]() |
3 | Travian Sousa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Jackson khoury | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Kang Joon-Mo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alexis moreno | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Charles Ondo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Blake Pope | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Reo Griffiths | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |