[ICE Division 3-] Tindastoll Sauda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
[ICE Division 3-] Reynir Sandgerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 21 | 7 | 33.3% |
Tindastoll Sauda |
Chủ - Khách |
---|
Tindastoll SaudaReynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 02-03-19 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tindastoll Sauda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 17-05-25 | 5 - 3 (4 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 10-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 29-03-25 | 3 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 15-03-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 28-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 14-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 16-05-25 | 3 - 6 (1 - 2) | 11 - 4 | -0.76 | -0.18 | -0.18 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | ||
LCE D3 | 09-05-25 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 03-05-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 04-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 29-03-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 02-03-25 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tindastoll Sauda |
Tindastoll Sauda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |