Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BEL Women's Super League-2] Anderlecht (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 18 | 5 | 2 | 75 | 20 | 84 | 2 | 72.0% |
13 | 11 | 1 | 1 | 44 | 7 | 34 | 2 | 84.6% |
12 | 7 | 4 | 1 | 31 | 13 | 25 | 3 | 58.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 5 | 10 | 50.0% |
[BEL Women's Super League-6] Standard Liege (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 29 | 57 | 6 | 44.0% |
13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 16 | 23 | 7 | 53.8% |
12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 13 | 16 | 8 | 33.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
Anderlecht (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WC | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 16-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.23 | -0.25 | -0.67 | H | 0.80 | -1.00 | 0.90 | B | T |
BPL (W) | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 02-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BPL (W) | 16-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | B | 0.81 | -0.50 | -0.99 | B | T |
BPL (W) | 26-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BPL (W) | 22-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | B | 0.86 | -0.50 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Anderlecht (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WC | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BPL (W) | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 29-03-25 | 7 - 1 (5 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.23 | -0.26 | -0.67 | H | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
BPL (W) | 15-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BPL (W) | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WC | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BPL (W) | 07-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | T | 0.75 | -2.5 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Standard Liege (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WC | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BPL (W) | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | X | ||
BPL (W) | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BPL (W) | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.22 | -0.25 | -0.68 | 0.85 | -1 | 0.85 | X | ||
BEL WC | 15-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 01-02-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Anderlecht (w) |
Anderlecht (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 10-05-2025 | Chủ | Club Brugge (W) | 7 Ngày |
BPL (W) | 17-05-2025 | Khách | Oud Heverlee Leuven (W) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 10-05-2025 | Chủ | Oud Heverlee Leuven (W) | 7 Ngày |
BPL (W) | 17-05-2025 | Khách | Club Brugge (W) | 14 Ngày |