Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | B. Simon | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | ![]() |
- | István Vojtko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alexander Máriusz Tóth | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ádám Gyenes | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | ![]() |
- | Botond Sebe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
- | Dominik Hancz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Dávid Szilágyi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |