Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Clayton diandy | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
6 | Pape Daouda Diong | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mateusz Skoczylas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Karol Borys | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Krzysztof Kolanko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dominik Szala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | mike huras | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Daniel Mikołajewski | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Maksymilian Sznaucner | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Robin lisewski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |