[DEN U21-] Frederiksberg Alliancen 2000 U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 43 | 9 | 15 | 83.3% |
[DEN U21-] Ledoje-Smorum Fodbold U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Frederiksberg Alliancen 2000 U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Frederiksberg Alliancen 2000 U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN U21 | 25-09-23 | 10 - 1 (5 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN U21 | 31-05-21 | 7 - 0 (2 - 0) | - | -0.93 | -0.13 | -0.10 | T | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T | T |
DEN U21 | 19-10-20 | 8 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.91 | -0.11 | -0.10 | T | 0.81 | 2.75 | 0.95 | T | T |
DEN U21 | 05-10-20 | 1 - 9 (1 - 3) | 4 - 3 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
DEN U21 | 07-09-20 | 3 - 8 (1 - 4) | - | -0.38 | -0.26 | -0.51 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
DEN U21 | 21-10-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.37 | -0.26 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
DEN U21 | 14-10-19 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.25 | -0.41 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
DEN U21 | 17-06-19 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.52 | -0.25 | -0.38 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | T |
DEN U21 | 06-05-19 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN U21 | 04-06-18 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.49 | -0.24 | -0.40 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 88%
Ledoje-Smorum Fodbold U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Frederiksberg Alliancen 2000 U21 |
Frederiksberg Alliancen 2000 U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |