So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
0.94
0.84
3.5
0.92
2.01
3.95
2.70
Live
0.93
0.25
0.89
0.93
3.5
0.87
2.12
3.85
2.57
Run
0.88
0
0.88
-0.52
6.5
0.28
13.50
11.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
4
0.90
2.10
5.00
2.30
Live
0.90
0.25
0.90
1.00
3.5
0.80
2.00
5.00
2.45
Run
0.92
0
0.87
-0.24
6.5
0.16
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
0.25
0.96
0.84
3.5
0.92
1.96
3.55
2.77
Live
0.90
0.25
0.86
0.90
3.5
0.86
2.01
3.55
2.68
Run
0.88
0
0.88
-0.34
6.5
0.18
150.00
6.50
1.01
188betSớm
0.83
0.25
0.95
0.85
3.5
0.93
2.01
3.95
2.70
Live
0.94
0.25
0.90
0.94
3.5
0.88
2.12
3.85
2.57
Run
0.89
0
0.89
-0.51
6.5
0.29
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.80
0.25
0.96
0.86
3.5
0.90
1.95
3.60
2.77
Live
0.84
0.25
0.92
0.80
3.5
0.96
1.98
3.62
2.69
Run
0.96
0
0.84
-0.31
6.5
0.17
11.00
3.54
1.29

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik (w)
ChủHòaKhách
Grotta (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR Reykjavik (w)So Sánh Sức MạnhGrotta (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-5] KR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8413192113550.0%
32011096466.7%
52129127440.0%
62131120733.3%
[ICE Women's Division 1-4] Grotta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8503231415462.5%
540116412180.0%
31027103633.3%
63031412950.0%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Grotta (W)KR Reykjavik (W)
Grotta (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC21-03-252 - 3
(1 - 1)
- ---B---
ICE LD101-08-231 - 4
(0 - 3)
1 - 11-0.17-0.19-0.77B0.94-1.500.82BT
ICE LD124-05-235 - 0
(5 - 0)
2 - 1---B---
ICE LD109-09-210 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.09-0.13-0.90T0.84-2.500.92TX
ICE LD108-07-212 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.86-0.15-0.11T0.96-0.440.80TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Fylkir (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
Thor KA Akureyri (W)KR Reykjavik (W)
Keflavik (W)KR Reykjavik (W)
Afturelding (W)KR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)KR Reykjavik (W)
KT Reykjavik (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Haukar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD105-06-253 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.58-0.25-0.32B0.920.750.78BT
ICE LD128-05-253 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.51-0.26-0.35T0.960.50.80TT
ICE LD122-05-254 - 0
(2 - 0)
- ---B--
ICE LD117-05-255 - 4
(2 - 1)
2 - 5-0.40-0.27-0.49T0.80-0.250.90TT
ICE WC11-05-256 - 0
(3 - 0)
- ---B--
ICE LD108-05-252 - 2
(1 - 0)
- ---H--
ICE LD103-05-251 - 3
(0 - 2)
- ---T--
ICE WC27-04-251 - 7
(0 - 4)
0 - 8---T--
ICE WC19-04-250 - 6
(0 - 2)
1 - 12---T--
ICE WLC10-04-255 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.43-0.22-0.50T0.82-0.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Grotta (w)            
Chủ - Khách
Grotta (W)Haukar (W)
Grotta (W)IA Akranes (W)
Njardvik Grindavik (W)Grotta (W)
Grotta (W)Fylkir (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
IH Hafnarfjordur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD105-06-255 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.78-0.20-0.180.771.50.93T
ICE LD128-05-252 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.51-0.27-0.340.960.50.80X
ICE LD122-05-253 - 2
(0 - 2)
- -----
ICE LD117-05-253 - 0
(2 - 0)
12 - 2-0.40-0.27-0.480.79-0.250.91X
ICE LD108-05-255 - 1
(0 - 0)
- -----
ICE LD103-05-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4-----
ICE WC27-04-254 - 0
(3 - 0)
- -----
ICE WC17-04-251 - 9
(1 - 2)
0 - 4-----
ICE WLC11-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3-----
ICE WLC21-03-252 - 3
(1 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

KR Reykjavik (w)So sánh số liệuGrotta (w)
  • 32Tổng số ghi bàn28
  • 3.2Trung bình ghi bàn2.8
  • 23Tổng số mất bàn22
  • 2.3Trung bình mất bàn2.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Grotta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
KR Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Grotta (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KR Reykjavik (w)Thời gian ghi bànGrotta (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KR Reykjavik (w)Chi tiết về HT/FTGrotta (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KR Reykjavik (w)Số bàn thắng trong H1&H2Grotta (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KR Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD119-06-2025KháchHaukar (W)6 Ngày
ICE LD125-06-2025ChủIA Akranes (W)12 Ngày
ICE LD104-07-2025ChủAfturelding (W)21 Ngày
Grotta (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD119-06-2025ChủAfturelding (W)6 Ngày
ICE LD125-06-2025KháchKeflavik (W)12 Ngày
ICE LD104-07-2025KháchHK Kopavogur (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng62.5% [5]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [5]
  • [3] 37.5%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    2.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.88
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

KR Reykjavik (w) VS Grotta (w) ngày 13-06-2025 - Thông tin đội hình