Bên nào sẽ thắng?

Afturelding (w)
ChủHòaKhách
KR Reykjavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Afturelding (w)So Sánh Sức MạnhKR Reykjavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-9] Afturelding (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
100113090.0%
1001130100.0%
00000005%
600672500.0%
[ICE Women's Division 1-2] KR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11003132100.0%
00000007%
11003131100.0%
63032417950.0%

Thành tích đối đầu

Afturelding (w)            
Chủ - Khách
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)KR Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC20-02-255 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.42-0.26-0.47B0.960.000.74BT
ICE LD127-07-232 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.67-0.22-0.22T0.811.000.95TX
ICE LD117-05-230 - 4
(0 - 3)
- -0.10-0.17-0.85T0.78-2.000.98TT
ICE WPR13-09-222 - 1
(0 - 0)
5 - 4---T---
ICE WPR23-05-221 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.19-0.18-0.79B0.84-1.750.86BX
ICE LD126-08-210 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.43-0.26-0.43B0.910.000.91BX
ICE LD122-06-211 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.57-0.25-0.29H0.950.750.81TX
ICE WLC19-03-160 - 3
(0 - 1)
9 - 0---T---
ICE WPR02-09-151 - 2
(1 - 1)
5 - 3---T---
ICE WPR23-06-150 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.35-0.29-0.48B0.81-0.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Afturelding (w)            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)Haukar (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
IR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
IA Akranes (W)Afturelding (W)
Afturelding (W)UMF Selfoss (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC19-04-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1---B--
ICE WLC03-04-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9---B--
ICE WLC14-03-250 - 6
(0 - 3)
- ---B--
ICE WLC08-03-254 - 1
(2 - 1)
- ---B--
ICE WLC27-02-253 - 4
(2 - 1)
- ---B--
ICE WLC20-02-255 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.42-0.26-0.47B0.9600.74BT
ICE LD107-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8---B--
ICE LD131-08-241 - 4
(1 - 1)
4 - 6---B--
ICE LD122-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 6---H--
ICE LD115-08-241 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.46-0.29-0.37B0.950.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

KR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
KT Reykjavik (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Haukar (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Fylkir (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Valur (W)KR Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC19-04-250 - 6
(0 - 2)
1 - 12-----
ICE WLC10-04-255 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.43-0.22-0.500.82-0.250.88T
ICE WLC21-03-252 - 3
(1 - 1)
- -----
ICE WLC16-03-254 - 7
(0 - 0)
- -----
ICE WLC08-03-252 - 5
(0 - 0)
- -----
ICE WLC27-02-254 - 2
(4 - 0)
3 - 3-0.61-0.23-0.290.800.750.90T
ICE WLC20-02-255 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.42-0.26-0.47B0.9600.74BT
REWT23-01-252 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.53-0.27-0.360.900.50.80H
REWT17-01-252 - 4
(1 - 2)
10 - 2-----
REWT11-01-258 - 0
(4 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Afturelding (w)So sánh số liệuKR Reykjavik (w)
  • 11Tổng số ghi bàn33
  • 1.1Trung bình ghi bàn3.3
  • 35Tổng số mất bàn33
  • 3.5Trung bình mất bàn3.3
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 90.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Afturelding (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
KR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Afturelding (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
KR Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Afturelding (w)Thời gian ghi bànKR Reykjavik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afturelding (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD109-05-2025KháchIA Akranes (W)6 Ngày
ICE LD117-05-2025ChủKeflavik (W)14 Ngày
ICE LD123-05-2025KháchHK Kopavogur (W)20 Ngày
KR Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD109-05-2025KháchKeflavik (W)6 Ngày
ICE LD117-05-2025ChủHK Kopavogur (W)14 Ngày
ICE LD123-05-2025KháchIBV Vestmannaeyjar (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    4.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    4.00
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+100.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Afturelding (w) VS KR Reykjavik (w) ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình