Bên nào sẽ thắng?

Hakkarigucu SK (w)
ChủHòaKhách
Besiktas (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hakkarigucu SK (w)So Sánh Sức MạnhBesiktas (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 1T 3H 4B
    4T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Women's First League-9] Hakkarigucu SK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
247710313128929.2%
11515181316845.5%
13265131812915.4%
622287833.3%
[TUR Women's First League-4] Besiktas (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241617442649466.7%
13913261228569.2%
11704181421463.6%
64021181266.7%

Thành tích đối đầu

Hakkarigucu SK (w)            
Chủ - Khách
Besiktas (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Besiktas (W)
Besiktas (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Besiktas (W)
Besiktas (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Besiktas (W)
Besiktas (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Besiktas (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD122-12-243 - 1
(3 - 0)
3 - 1---B---
TUR WD114-04-240 - 2
(0 - 0)
- ---B---
TUR WD125-11-230 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.87-0.16-0.10T0.83-0.500.93TX
TUR WD114-01-232 - 2
(1 - 1)
- ---H---
TUR WD123-10-222 - 2
(1 - 1)
4 - 3---H---
TUR WD105-01-201 - 4
(0 - 0)
- ---B---
TUR WD103-03-191 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B---
TUR WD103-11-181 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hakkarigucu SK (w)            
Chủ - Khách
Amedspor (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Fenerbahce SK (W)
Galatasaray SK (W)Hakkarigucu SK (W)
Trabzonspor (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Unye Gucu FK (W)
Cekmekoy (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Fomget Genclik (W)
ALG Spor (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Pendik Camlikspor (W)
KDZ Ereglispor (W)Hakkarigucu SK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD127-04-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
TUR WD120-04-251 - 2
(1 - 1)
- ---B--
TUR WD113-04-252 - 2
(2 - 2)
9 - 0-0.83-0.19-0.13H0.851.750.85TT
TUR WD122-03-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.70-0.27-0.18H0.8010.90TX
TUR WD116-03-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
TUR WD109-03-250 - 3
(0 - 2)
0 - 2---T--
TUR WD102-03-251 - 3
(0 - 1)
- ---B--
TUR WD115-02-251 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.80-0.21-0.14H0.851.50.85TX
TUR WD109-02-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
TUR WD102-02-250 - 3
(0 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Besiktas (w)            
Chủ - Khách
Besiktas (W)Fatih Vatan Spor (W)
Besiktas (W)KDZ Ereglispor (W)
Amedspor (W)Besiktas (W)
Besiktas (W)Fenerbahce SK (W)
Galatasaray SK (W)Besiktas (W)
Besiktas (W)Bornova Hitabspor (W)
Trabzonspor (W)Besiktas (W)
Besiktas (W)Unye Gucu FK (W)
Cekmekoy (W)Besiktas (W)
Besiktas (W)Fomget Genclik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD127-04-253 - 2
(1 - 1)
6 - 2-----
TUR WD120-04-253 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR WD113-04-251 - 3
(0 - 1)
- -----
TUR WD127-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.16-0.22-0.740.93-1.250.83X
TUR WD122-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.49-0.30-0.360.850.250.85T
TUR WD116-03-252 - 0
(2 - 0)
- -----
TUR WD109-03-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
TUR WD102-03-252 - 1
(1 - 1)
11 - 1-----
TUR WD115-02-251 - 5
(0 - 2)
0 - 10-----
TUR WD109-02-250 - 2
(0 - 0)
4 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Hakkarigucu SK (w)So sánh số liệuBesiktas (w)
  • 14Tổng số ghi bàn18
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hakkarigucu SK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Besiktas (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Hakkarigucu SK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Besiktas (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hakkarigucu SK (w)Thời gian ghi bànBesiktas (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    20
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hakkarigucu SK (w)Chi tiết về HT/FTBesiktas (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hakkarigucu SK (w)Số bàn thắng trong H1&H2Besiktas (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    19
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hakkarigucu SK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Besiktas (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 29.2%Thắng66.7% [16]
  • [7] 29.2%Hòa4.2% [16]
  • [10] 41.7%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng29.2% [7]
  • [1] 4.2%Hòa0.0% [0]
  • [5] 20.8%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hakkarigucu SK (w) VS Besiktas (w) ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình