Czechia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Alex KrálTiền vệ20000006.93
-Jan BořilHậu vệ00000000
-Filip ZorvanTiền vệ00000000
2David ZimaHậu vệ00000000
1Jindřich StaněkThủ môn00000000
8Michal SadílekTiền vệ10000007
14Lukas ProvodTiền vệ00000006.63
-Vasil KušejTiền đạo00000006.55
4Václav JemelkaHậu vệ00000000
23Martin JedličkaThủ môn00000000
13David DouderaHậu vệ00000000
19Tomáš ChorýTiền đạo00000006.48
16Matej KovarThủ môn00000006.82
5Vladimír CoufalHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
3Tomáš HolešHậu vệ00000007.14
7Ladislav KrejčíHậu vệ10000007.52
18Jaroslav ZelenýHậu vệ00010006.81
22Tomáš SoučekTiền vệ00000007
12Lukas CervTiền vệ00001007.5
17Václav ČernýTiền vệ00001007.7
15Pavel SulcTiền vệ20000006.26
-Adam HlozekTiền đạo20100008.08
Bàn thắngThẻ đỏ
10Patrik SchickTiền đạo50110008
Bàn thắng
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Milan VukoticTiền vệ10000006.08
14Edvin KučTiền vệ00000006.23
-Risto RadunovićHậu vệ00010005.45
10Stevan JovetićTiền đạo20000006.32
11Nikola KrstovićTiền vệ20010005.93
-vasilije adzicTiền vệ00000000
19Marko BakićTiền vệ00000000
-Andrija BulatovićTiền vệ00000000
22Driton CamajTiền vệ00000000
20Stefan LoncarTiền vệ00000005.96
Thẻ vàng
8Marko JankovićTiền vệ00010006.08
9Stefan MugošaTiền đạo10000006.48
-Milutin OsmajićTiền vệ00000006.26
12Danijel PetkovićThủ môn00000000
13Balša PopovićThủ môn00000000
3Slobodan RubezicHậu vệ00000000
2Andrija VukčevićHậu vệ00010006.39
4Marko VukčevićHậu vệ00000006.16
1Igor NikićThủ môn00000006.73
-Stefan SavićHậu vệ00000006.64
5Igor VujačićHậu vệ00000005.99
Thẻ vàng
15Nikola ŠipčićHậu vệ00000005.71
7Marko VešovićHậu vệ00020005.24
Thẻ vàng

Czechia vs Montenegro ngày 07-06-2025 - Thống kê cầu thủ