[JPN JFL-10] Briobecca Urayasu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | 11 | 10 | 33.3% |
5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 11 | 4 | 60.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[JPN JFL-15] Asuka FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 10 | 4 | 15 | 12.5% |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 13 | 33.3% |
5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 9 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
Briobecca Urayasu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Briobecca Urayasu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 04-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | -0.43 | -0.31 | -0.37 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
JPN JFL | 19-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | X |
JPN JFL | 12-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | B | 0.87 | 0.5 | 0.95 | B | T |
JPN JFL | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
JPN JFL | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.32 | -0.31 | -0.50 | B | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | X |
JPN JFL | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | H | -0.97 | 0 | 0.79 | H | X |
JPN JFL | 16-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | -0.46 | -0.34 | -0.32 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
JPN JFL | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.30 | -0.31 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | X |
JPN JFL | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.41 | T | 0.93 | 0 | 0.83 | T | X |
JPN JFL | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Asuka FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 03-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN JFL | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | X | ||
JPN JFL | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN JFL | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.80 | 1 | -0.98 | X | ||
JPN JFL | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.32 | -0.34 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
JPN JFL | 23-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
JPN JFL | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN JFL | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.48 | 0.87 | -0.25 | 0.89 | T | ||
JAP RL | 22-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Briobecca Urayasu |
Briobecca Urayasu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 01-06-2025 | Khách | Veertien Kuwana | 15 Ngày |
JPN JFL | 06-06-2025 | Chủ | Minebea Mitsumi FC | 21 Ngày |
JPN JFL | 15-06-2025 | Khách | Rayluck Shiga | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 01-06-2025 | Khách | Minebea Mitsumi FC | 15 Ngày |
JPN JFL | 07-06-2025 | Chủ | Honda FC | 21 Ngày |
JPN JFL | 14-06-2025 | Khách | Maruyasu Industries | 28 Ngày |