[AUS BNE League 1-1] Newmarket SFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 17 | 38 | 1 | 70.6% |
7 | 6 | 1 | 0 | 28 | 6 | 19 | 2 | 85.7% |
10 | 6 | 1 | 3 | 30 | 11 | 19 | 1 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 5 | 13 | 66.7% |
[AUS BNE League 1-2] Virginia United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 11 | 1 | 1 | 44 | 13 | 34 | 2 | 84.6% |
8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 8 | 22 | 1 | 87.5% |
5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 12 | 5 | 80.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | 15 | 83.3% |
Newmarket SFC |
Chủ - Khách |
---|
Virginia UnitedNewmarket SFC |
Virginia UnitedNewmarket SFC |
Newmarket SFCVirginia United |
Newmarket SFCVirginia United |
Virginia UnitedNewmarket SFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 01-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.49 | -0.25 | -0.41 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
AUS BPLD1 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.48 | -0.24 | -0.40 | B | 0.93 | 0.25 | 0.83 | B | X |
AUS BPLD1 | 25-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | T |
AUS BPLD1 | 30-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS BPLD1 | 29-04-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Newmarket SFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 01-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.49 | -0.25 | -0.41 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
AUS BPLD1 | 29-06-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS BPLD1 | 26-06-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 8 | -0.13 | -0.17 | -0.86 | T | 0.86 | -2 | 0.84 | T | T |
AUS BPLD1 | 20-06-25 | 0 - 7 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS BPLD1 | 14-06-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS BPLD1 | 07-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS BPLD1 | 04-06-25 | 1 - 8 (0 - 6) | 1 - 7 | -0.16 | -0.18 | -0.81 | T | 0.88 | -1.75 | 0.82 | T | T |
AUS BPLD1 | 30-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.29 | -0.23 | -0.63 | B | 0.92 | -0.75 | 0.78 | B | X |
AUS BPLD1 | 24-05-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.26 | -0.24 | -0.62 | T | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | T |
AUS BPLD1 | 18-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Virginia United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 01-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.49 | -0.25 | -0.41 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
AUS BPLD1 | 24-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.20 | -0.20 | -0.76 | 0.84 | -1.5 | 0.86 | X | ||
AUS BPLD1 | 22-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.33 | -0.23 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X | ||
AUS BPLD1 | 14-06-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS BPLD1 | 08-06-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS BPLD1 | 25-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS BPLD1 | 18-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.81 | -0.17 | -0.15 | 0.80 | 1.75 | 0.96 | X | ||
AUS BPLD1 | 06-05-25 | 6 - 1 (5 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS BPLD1 | 03-05-25 | 5 - 0 (5 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS BPLD1 | 04-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.36 | -0.25 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 20%
Newmarket SFC |
Newmarket SFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS BPLD1 | 18-07-2025 | Chủ | Redcliffe PCYC | 7 Ngày |
AUS BPLD1 | 01-08-2025 | Chủ | Mount Gravatt Hawks | 21 Ngày |
AUS BPLD1 | 08-08-2025 | Khách | Centenary Stormers | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS BPLD1 | 18-07-2025 | Chủ | Mount Gravatt Hawks | 7 Ngày |
AUS BPLD1 | 26-07-2025 | Khách | Centenary Stormers | 15 Ngày |
AUS BPLD1 | 01-08-2025 | Chủ | AC Carina | 21 Ngày |