Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
FK Sutjeska Niksic
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhFK Sutjeska Niksic
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-8] Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210715334937831.3%
16547161719831.3%
16538173218731.3%
6114714416.7%
[MNE First League-4] FK Sutjeska Niksic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3212812333344437.5%
16556161920731.3%
16736171424343.8%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D112-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.33-0.32H0.730.250.97TX
MNE D102-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 5---T---
MNE D131-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3---H---
MNE D107-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2---B---
MNE D118-02-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3---T---
MNE D101-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 1---T---
MNE D130-07-231 - 1
(1 - 0)
5 - 9---H---
MNE D115-04-234 - 1
(1 - 1)
6 - 2---B---
MNE D123-02-233 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.24-0.31-0.59T0.77-0.750.93TT
MNE D116-10-221 - 1
(0 - 0)
4 - 4---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
FK Mornar BarFK Iskra Danilovgrad
FK Mornar BarDecic Tuzi
Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar
FK Iskra DanilovgradFK Mornar Bar
FK Mornar BarJezero Plav
OtrantFK Mornar Bar
FK Mornar BarOFK Petrovac
Bokelj KotorFK Mornar Bar
FK Mornar BarArsenal Tivat
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE CUP30-04-252 - 2
(2 - 0)
10 - 3---H--
MNE D126-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4---B--
MNE D120-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B--
MNE CUP16-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 3---T--
MNE D112-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1---B--
MNE D106-04-256 - 2
(0 - 1)
11 - 1---B--
MNE D102-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.36-0.33-0.45H0.73-0.250.97BH
MNE D129-03-250 - 2
(0 - 0)
8 - 2---T--
MNE D116-03-251 - 0
(0 - 0)
0 - 6---T--
MNE D112-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.33-0.32H0.730.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

FK Sutjeska Niksic            
Chủ - Khách
Arsenal TivatFK Sutjeska Niksic
OFK PetrovacFK Sutjeska Niksic
FK Sutjeska NiksicFK Buducnost Podgorica
Decic TuziFK Sutjeska Niksic
Jedinstvo Bijelo PoljeFK Sutjeska Niksic
FK Sutjeska NiksicJezero Plav
OtrantFK Sutjeska Niksic
FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar
Bokelj KotorFK Sutjeska Niksic
FK Sutjeska NiksicArsenal Tivat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D126-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-----
MNE D120-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 9-----
MNE D111-04-251 - 3
(0 - 1)
3 - 7-----
MNE D106-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 0-----
MNE D102-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.36-0.34-0.450.74-0.250.96T
MNE D129-03-252 - 1
(1 - 1)
3 - 1-----
MNE D116-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-----
MNE D112-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.33-0.32H0.730.250.97TX
MNE D108-03-251 - 2
(1 - 2)
10 - 4-----
MNE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

MornarSo sánh số liệuFK Sutjeska Niksic
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
FK Sutjeska Niksic
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mornar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
FK Sutjeska Niksic
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MornarThời gian ghi bànFK Sutjeska Niksic
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    18
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    10
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MornarChi tiết về HT/FTFK Sutjeska Niksic
  • 1
    3
    T/T
    1
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    17
    16
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
MornarSố bàn thắng trong H1&H2FK Sutjeska Niksic
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    19
    20
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D114-05-2025KháchArsenal Tivat4 Ngày
MNE D118-05-2025ChủBokelj Kotor8 Ngày
MNE D124-05-2025KháchOFK Petrovac14 Ngày
FK Sutjeska Niksic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D114-05-2025ChủOtrant4 Ngày
MNE D118-05-2025KháchJezero Plav8 Ngày
MNE D124-05-2025ChủJedinstvo Bijelo Polje14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng37.5% [12]
  • [7] 21.9%Hòa25.0% [12]
  • [15] 46.9%Bại37.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng21.9% [7]
  • [4] 12.5%Hòa9.4% [3]
  • [7] 21.9%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Mornar VS FK Sutjeska Niksic ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình