[CHN League 1-15] Qingdao Red Lions |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | 4 | 15 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 15 | 0.0% |
4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[CHN League 1-5] Suzhou Dongwu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 1 | 13 | 5 | 42.9% |
4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 8 | 4 | 50.0% |
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 5 | 33.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 1 | 12 | 50.0% |
Qingdao Red Lions |
Chủ - Khách |
---|
Suzhou DongwuQingdao Red Lions |
Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu |
Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
CHA D1 | 26-05-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 7 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
CFC | 31-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.25 | -0.32 | -0.58 | H | 0.75 | -0.75 | 0.95 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Qingdao Red Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 1 | -0.15 | -0.24 | -0.72 | B | 0.80 | -1.25 | 0.96 | B | T |
CHA D1 | 22-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | B | 0.75 | 0 | -0.99 | B | H |
CFC | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.36 | -0.34 | -0.44 | T | 0.71 | -0.25 | 0.99 | T | X |
CHA D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
CHA D1 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.32 | -0.44 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
CHA D1 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.53 | -0.32 | -0.27 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
CHA D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 3 | -0.64 | -0.28 | -0.21 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
CHA D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Suzhou Dongwu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.78 | 0.25 | -0.96 | X | ||
CHA D1 | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | -0.63 | -0.30 | -0.19 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | H | ||
CHA D1 | 23-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.42 | -0.34 | -0.38 | 0.75 | 0 | 0.95 | H | ||
CFC | 19-04-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D1 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.41 | -0.33 | -0.39 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
CHA D1 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.63 | -0.28 | -0.19 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
CHA D1 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | H | ||
CHA D1 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.67 | -0.29 | -0.19 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
INT CF | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
INT CF | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Qingdao Red Lions |
Qingdao Red Lions |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 17-05-2025 | Khách | Shijiazhuang Kungfu | 6 Ngày |
CFC | 20-05-2025 | Chủ | Shandong Taishan | 9 Ngày |
CHA D1 | 26-05-2025 | Chủ | Nantong Zhiyun | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 16-05-2025 | Khách | Nanjing City | 5 Ngày |
CFC | 20-05-2025 | Chủ | Shanghai Port | 9 Ngày |
CHA D1 | 25-05-2025 | Chủ | Liaoning Tieren | 14 Ngày |