So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.25
-0.99
0.88
2
0.92
2.92
3.05
2.24
Live
1.00
-0.25
0.86
0.86
2
0.98
3.25
3.10
2.13
Run
0.71
-0.25
-0.85
0.77
2
-0.93
1.42
3.55
7.40
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.88
2
0.93
2.30
2.80
3.10
Live
1.00
-0.25
0.80
0.85
2
0.95
3.60
2.87
2.10
Run
0.67
-0.25
-0.87
0.77
2
-0.98
1.44
3.75
7.50
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
0.97
0.84
2
0.92
3.30
3.00
2.06
Live
-0.97
-0.25
0.81
0.83
2
0.99
3.50
3.05
1.98
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.82
-0.25
-0.98
0.89
2
0.93
2.92
3.05
2.24
Live
-0.99
-0.25
0.87
0.87
2
0.99
3.25
3.10
2.13
Run
0.71
-0.25
-0.83
0.79
2
-0.93
1.42
3.55
7.40
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
0.88
2
0.92
3.09
2.86
2.13
Live
1.00
-0.25
0.84
0.90
2
0.92
3.36
2.94
2.07
Run
0.76
-0.25
-0.93
0.84
2
0.98
1.46
3.22
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Qizilqum Zarafshon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhQizilqum Zarafshon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10325717111330.0%
41214651425.0%
62043116833.3%
622235833.3%
[UZB Super League-12] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9324916111233.3%
5302789660.0%
4022282130.0%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.44-0.30-0.41H0.770.000.93HX
UZB D121-11-212 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.38-0.36-0.37T0.880.000.94TT
UZB D102-07-212 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.53-0.32-0.26B0.870.500.95BH
UZB D122-09-201 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.39-0.32-0.40B0.920.000.90BX
UZB D114-03-201 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.51-0.30-0.29H0.960.500.88TX
INT CF19-02-180 - 2
(0 - 0)
6 - 5---B---
UZB D108-11-174 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.61-0.29-0.26T0.850.750.85TT
UZB D114-06-172 - 0
(1 - 0)
- -0.49-0.33-0.33B0.800.250.90BX
UZB D102-08-160 - 1
(0 - 0)
- -0.50-0.31-0.35B0.800.250.90BX
UZB D105-03-163 - 2
(0 - 1)
- -0.50-0.32-0.33B0.800.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
IshtixonMashal Muborak
Mashal MuborakTermez Surkhon
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
Mashal MuborakNeftchi Fargona
FK AndijonMashal Muborak
PakhtakorMashal Muborak
Mashal MuborakSogdiana Jizak
Dinamo SamarqandMashal Muborak
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC30-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 4---T--
UZB D126-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 12---H--
UZB D119-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.43-0.32-0.34T-0.980.250.80TX
UzbC15-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.63-0.29-0.21H0.810.750.95TX
UZB D111-04-251 - 4
(1 - 2)
3 - 12-0.19-0.30-0.63B1.00-0.750.86BT
UZB D106-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.66-0.27-0.19B0.9910.83HX
UZB D102-04-255 - 0
(3 - 0)
4 - 1-0.74-0.23-0.13B0.941.250.92BT
UZB D129-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.37-0.33-0.42T0.72-0.25-0.90TX
UZB D115-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.57-0.29-0.24B1.000.750.82BX
UZB D128-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.83-0.20-0.12T0.751.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
ZaaminQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonAndijan FA
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
Buxoro FKQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonTermez Surkhon
Qizilqum ZarafshonNorth Korea
Qizilqum ZarafshonSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-04-254 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.64-0.30-0.190.820.751.00T
UzbC22-04-250 - 3
(0 - 0)
- -----
UZB D118-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.49-0.32-0.310.800.25-0.98X
UZB D112-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.32-0.250.800.5-0.98X
UzbC08-04-254 - 0
(1 - 0)
- -----
UZB D128-03-251 - 3
(1 - 1)
3 - 3-0.35-0.32-0.450.80-0.25-0.98T
UZB D114-03-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.33-0.32-0.470.96-0.250.86X
UZB D108-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.44-0.32-0.36-0.990.250.75X
INT FRL18-02-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Mashal MuborakSo sánh số liệuQizilqum Zarafshon
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànQizilqum Zarafshon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTQizilqum Zarafshon
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2Qizilqum Zarafshon
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UzbC14-05-2025ChủOlympic FK Tashkent4 Ngày
UZB D117-05-2025KháchXorazm Urganch7 Ngày
UZB D124-05-2025ChủKuruvchi Bunyodkor14 Ngày
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D117-05-2025ChủPakhtakor7 Ngày
UzbC21-05-2025KháchKuruvchi Kokand Qoqon11 Ngày
UZB D124-05-2025KháchDinamo Samarqand14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng33.3% [3]
  • [2] 20.0%Hòa22.2% [3]
  • [5] 50.0%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 20.0%Hòa22.2% [2]
  • [1] 10.0%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Mashal Muborak VS Qizilqum Zarafshon ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình