So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.86
-0.98
2.25
0.74
2.13
3.10
3.00
Live
0.89
0.25
0.93
0.96
2.25
0.84
2.14
3.15
3.00
Run
0.01
-0.25
-0.17
-0.19
4.5
0.01
15.00
1.01
15.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.95
2.25
0.85
1.60
3.50
5.00
Live
0.95
0.25
0.85
-0.98
2.25
0.77
2.20
3.10
3.10
Run
0.95
0
0.85
-0.17
4.5
0.10
10.00
1.08
10.00
Mansion88Sớm
-0.92
0.25
0.71
-0.95
2.25
0.75
2.35
2.93
2.79
Live
0.76
0
-0.96
-0.96
2.25
0.76
2.41
2.93
2.74
Run
0.99
0
0.85
-0.15
4.5
0.05
4.55
1.53
4.05
188betSớm
0.91
0.25
0.87
-0.97
2.25
0.75
2.13
3.10
3.00
Live
0.90
0.25
0.94
0.97
2.25
0.85
2.14
3.15
3.00
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.18
4.5
0.02
15.00
1.01
15.00
SbobetSớm
0.93
0.25
0.85
-0.97
2.25
0.75
2.11
2.85
2.88
Live
0.76
0
-0.96
-0.95
2.25
0.75
2.33
2.87
2.67
Run
0.98
0
0.86
-0.15
4.5
0.01
6.20
1.24
6.30

Bên nào sẽ thắng?

Hong Linh Ha Tinh
ChủHòaKhách
SHB Da Nang
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hong Linh Ha TinhSo Sánh Sức MạnhSHB Da Nang
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-5] Hong Linh Ha Tinh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257153241936528.0%
1339112918723.1%
12462121018533.3%
6312541050.0%
[VIE National Champion League-13] SHB Da Nang
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25410112241221316.0%
123631112151325.0%
1314811297147.7%
6321791150.0%

Thành tích đối đầu

Hong Linh Ha Tinh            
Chủ - Khách
Da NangHong Linh Ha Tinh
Da NangHong Linh Ha Tinh
Hong Linh Ha TinhDa Nang
Hong Linh Ha TinhDa Nang
Hong Linh Ha TinhDa Nang
Da NangHong Linh Ha Tinh
Da NangHong Linh Ha Tinh
Hong Linh Ha TinhDa Nang
Da NangHong Linh Ha Tinh
Da NangHong Linh Ha Tinh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D122-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 1-0.43-0.32-0.34T-0.960.250.80TT
INT CF16-08-243 - 1
(3 - 0)
1 - 4---B---
VIE D108-04-230 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.54-0.30-0.26H0.860.500.98TX
VIE D114-10-221 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.50-0.31-0.29H0.990.500.85TX
INT CF15-06-222 - 2
(1 - 1)
- -0.48-0.28-0.39H0.900.250.80TT
VIE D106-03-221 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.49-0.33-0.29H-0.940.500.78TX
VIE D113-03-211 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.52-0.29-0.30B0.920.500.84BX
VIE D118-06-200 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.31-0.40H0.750.000.95HX
INT CF29-02-203 - 1
(3 - 0)
1 - 3---B---
INT CF21-12-192 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.47-0.28-0.37B0.910.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hong Linh Ha Tinh            
Chủ - Khách
Quang NamHong Linh Ha Tinh
Hong Linh Ha TinhSong Lam Nghe An
Cong An Ha NoiHong Linh Ha Tinh
Hong Linh Ha TinhBecamex Binh Duong
Ho Chi Minh CityHong Linh Ha Tinh
Hoang Anh Gia LaiHong Linh Ha Tinh
Hong Linh Ha TinhViettel FC
Binh DinhHong Linh Ha Tinh
Hong Linh Ha TinhHanoi FC
Hong Linh Ha TinhThanh Hoa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D127-05-252 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BX
VIE D117-05-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.60-0.31-0.21B0.900.750.92BX
VIE D109-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.65-0.28-0.19H0.760.75-0.94TX
VIE D103-05-253 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.51-0.34-0.30T0.950.50.75TT
VIE D125-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.36-0.33-0.43T0.76-0.25-0.94TX
VIE D118-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.37-0.34-0.41T0.9900.83TX
VIE D111-04-252 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.36-0.35-0.41H-0.9800.80HT
VIE D106-04-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.33-0.33-0.46T0.90-0.250.92TX
VIE D107-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.29-0.32-0.51H0.85-0.50.97BX
VIE D128-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.41-0.37-0.34H0.750-0.93HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

SHB Da Nang            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiDa Nang
Da NangQuang Nam
Da NangBinh Dinh
Viettel FCDa Nang
Da NangThanh Hoa
Da NangNam Dinh FC
Becamex Binh DuongDa Nang
Da NangCong An Ha Noi
Hai PhongDa Nang
Hanoi FCDa Nang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D123-05-252 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.48-0.31-0.320.830.250.99T
VIE D117-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.46-0.31-0.350.940.250.88X
VIE D110-05-253 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.39-0.33-0.400.9500.87T
VIE D102-05-256 - 0
(5 - 0)
5 - 3-0.65-0.29-0.210.750.750.95T
VIE D127-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.33-0.470.80-0.250.90X
VIE D120-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.24-0.31-0.560.81-0.75-0.99X
VIE D113-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.55-0.31-0.250.810.5-0.99X
VIE D107-04-251 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.20-0.27-0.65-0.95-0.750.77T
VIE D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.60-0.32-0.200.910.750.91X
VIE D102-03-253 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.75-0.22-0.140.851.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hong Linh Ha TinhSo sánh số liệuSHB Da Nang
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn16
  • 0.7Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hong Linh Ha Tinh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem3XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem16.7%XemXem18XemXem75%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
SHB Da Nang
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hong Linh Ha Tinh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem5XemXem9XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
SHB Da Nang
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem5XemXem8XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hong Linh Ha TinhThời gian ghi bànSHB Da Nang
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    12
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hong Linh Ha TinhChi tiết về HT/FTSHB Da Nang
  • 2
    2
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    11
    10
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Hong Linh Ha TinhSố bàn thắng trong H1&H2SHB Da Nang
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hong Linh Ha Tinh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D122-06-2025KháchNam Dinh FC7 Ngày
SHB Da Nang
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D122-06-2025ChủSong Lam Nghe An7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng16.0% [4]
  • [15] 60.0%Hòa40.0% [4]
  • [3] 12.0%Bại44.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng4.0% [1]
  • [9] 36.0%Hòa16.0% [4]
  • [1] 4.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hong Linh Ha Tinh VS SHB Da Nang ngày 15-06-2025 - Thông tin đội hình