Hibernian (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-R. Armitage-00000000
23Rachael BoyleTiền vệ00000000
-Abbie FergusonTiền đạo00000006.82
-Rosie Livingstone-00000006.5
-Ellis NotleyTiền vệ00000000
-Stacey PapadopoulosHậu vệ00000007.06
-Jessica Ramsay-00000000
-Isla Taylor-00000000
-Liana TweedieTiền đạo00000000
-Noa SchumacherThủ môn00000007.66
-Caley GibbTiền đạo00000006.91
Thẻ vàng
-Linzi TaylorTiền vệ10100007.94
Bàn thắngThẻ đỏ
4Siobhan HunterTiền vệ10000006.94
Thẻ vàng
-Lauren Doran-Barr-10000006.09
Thẻ vàng
-Ciara GrantHậu vệ10030006.45
Thẻ vàng
32Kirsten Jane ReillyTiền vệ31010006.38
-Michaela McAlonieHậu vệ10030007.19
-K. McGovernTiền đạo10001006.67
29Kirsty MorrisonTiền đạo00000006.66
-Eilidh adamsTiền đạo30030006.29
Glasgow Rangers (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-jodi mcleary-00010006.54
-Laura RaffertyHậu vệ10000005.41
Thẻ đỏ
-Tessel MiddagTiền vệ10000007.78
2Nicola DochertyHậu vệ10000006.17
Thẻ vàng
-kirsty maclean-20030006.27
-Chelsea CornetTiền vệ00000005.4
Thẻ vàng
-R. HardyTiền đạo20010006.42
-Katie WilkinsonTiền vệ30000006.64
-Mia McAulay-30000006.03
-Kirsty HowatTiền đạo30000005.93
-Jane RossTiền đạo10000006.11
-Camille LafaixTiền vệ00000000
-K. HillHậu vệ00000000
-Brogan HayTiền đạo00010006.41
22Victoria EssonThủ môn00000000
-L. Berry-00000006.61
-Lizzie ArnottTiền vệ00000006.31
-Jenna FifeThủ môn00000006.65

Glasgow Rangers (w) vs Hibernian (w) ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ