Sekhukhune United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. MokheleTiền vệ20100008.13
Bàn thắngThẻ đỏ
-Linda MntamboTiền vệ10001006.48
29Trésor Tshibwabwa Yamba YambaHậu vệ00000006.45
-Michael sarpongTiền đạo00000000
-Asekho TiwaniHậu vệ00000006.23
15Siphesihle MkhizeTiền vệ00000006.69
-V. MncubeTiền vệ20010006.27
30Badra Ali SangareThủ môn00000006.71
4Daniel CardosoHậu vệ00000007.38
-Kamohelo MokotjoTiền vệ00000007.05
-N. MtshweniThủ môn00000000
-Thamsanqa Tshiamo MasiyaTiền đạo00000000
27Katlego·MkhabelaHậu vệ00000000
0Katlego MohammeHậu vệ00000000
23Onassis Linda MntamboTiền vệ10001006.48
-Jamie Craig WebberTiền vệ30000116.51
-Katlego MkhabelaHậu vệ00000000
-Michael SarpongTiền đạo00000000
-Chibuike OhizuTiền đạo40000025.13
-L. MtshaliHậu vệ00000006.58
36Siphosakhe Ntiya-NtiyaHậu vệ00000000
-K. Mosadi-00000006.7
-Nyiko MobbieHậu vệ00010006.66
Thẻ vàng
Royal AM
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77H. CeleTiền vệ10020006.32
-Thato LingwatiTiền vệ00000000
-Mxolisi MacuphuTiền đạo00000006.72
38Levy MashianeTiền đạo10010005.21
-S. MsomiTiền vệ00000006.19
-Mlungisi Mxolisi SikakaneTiền vệ00010006.7
25Mondli MpotoThủ môn00000000
23Khetukuthula NdlovuTiền đạo00000006.58
16Hugo Claude Patrick NyaméThủ môn00000007.12
20Zukile MkhizeTiền vệ00000000
12Kabelo MahlaselaTiền vệ10000006.73
Thẻ vàng
31Ayanda JiyaneHậu vệ00010005.97
Thẻ vàng
-Thabo MatlabaHậu vệ10000006.12
-Mlungisi SikakaneTiền vệ00000000
-Menzi MasukuTiền đạo10000106.67
-Ruzaigh·GamildienTiền đạo00000000
44S. SitholeTiền vệ00000000
-S. GeorgeTiền đạo00000000
15K. SheziHậu vệ00000006.3
33Sera MotebangTiền đạo20000006.37
-Shadrack·KobediTiền vệ00000000

Sekhukhune United vs Royal AM ngày 07-03-2024 - Thống kê cầu thủ