[FIN Kolmonen-] GrIFK U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] Poxyt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
GrIFK U23 |
Chủ - Khách |
---|
GrIFK ReserviPoxyt |
PoxytGrIFK Reservi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 25-08-22 | 2 - 4 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Finland K | 20-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
GrIFK U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 21-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 07-05-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 03-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 25-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 28-03-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
HooGeePoxyt |
PoxytVJS Vantaa B |
FC EspooPoxyt |
PoxytPK-35 Vantaa |
PoxytEPS Reservi |
ToBKPoxyt |
TikkaPoxyt |
PoxytEsPa/Renat |
PoxytIlves Tampere II |
FC Ilves-KissatPoxyt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 27-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-05-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 07-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 03-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 12-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.19 | -0.19 | -0.78 | 0.93 | -1.5 | 0.77 | X | ||
FIN D3 A | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
GrIFK U23 |
GrIFK U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |