Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Luke hille | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | britton fischer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | D.J.·Taylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
57 | Alisa randell | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | loic mesanvi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kipp Keller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Luis Muller | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
61 | Sean Karani | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harbor Miller | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | James Marcinkowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Riley Dalgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | thomas musto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Max Middleby | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chris Rindov | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |