[NOR Women's Cup-] Lyngbo W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[NOR Women's Cup-] SK Brann Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 3 | 16 | 83.3% |
Lyngbo W |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lyngbo W |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SK Brann Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORW | 02-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 29-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.79 | -0.21 | -0.12 | 0.89 | 1.5 | 0.87 | X | ||
NORW | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 22-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 16-04-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 5 - 5 | -0.08 | -0.17 | -0.87 | -0.97 | -1.75 | 0.79 | T | ||
NORW | 12-04-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NORW | 28-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 8 | -0.15 | -0.19 | -0.78 | 0.97 | -1.5 | 0.85 | X | ||
NORW | 23-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
INT CF | 16-03-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%
Lyngbo W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lyngbo W |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NORW | 10-05-2025 | Khách | Lyn (W) | 3 Ngày |
NORW | 15-05-2025 | Chủ | Stabaek (W) | 8 Ngày |
NORW | 24-05-2025 | Khách | Rosenborg BK (W) | 17 Ngày |