Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | bojan damjanovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Vuk vlahovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | andrej camaj | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Marko tadic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | lazar sekularac | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Raul Jimenez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Omar Janneh | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Antonio Cordero | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alejandro granados | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | |
- | Quim junyent | Tiền vệ | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 9.5 | ![]() ![]() |
- | Andres cuenca | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
- | Peio Huestamendia | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.19 | ![]() |
- | Jon martin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | |
- | Alexis Olmedo Vila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Izan Merino Rodríguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |