Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SAN Campionato di Calcio-2] SP La Fiorita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 22 | 7 | 1 | 74 | 19 | 73 | 2 | 73.3% |
15 | 12 | 3 | 0 | 42 | 9 | 39 | 1 | 80.0% |
15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 10 | 34 | 2 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
[SAN Campionato di Calcio-10] Faetano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 4 | 17 | 32 | 62 | 31 | 10 | 30.0% |
15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 29 | 17 | 11 | 33.3% |
15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 33 | 14 | 11 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
SP La Fiorita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 26-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 22-09-24 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 23-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 24-09-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 02-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 03-12-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 09-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SMA CUP | 08-12-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 27-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SMA CUP | 24-11-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP La Fiorita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 27-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 19-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SMA CUP | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 09-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SMA CUP | 05-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Faetano |
Chủ - Khách |
---|
MurataFaetano |
FaetanoFiorentino |
MurataFaetano |
FaetanoSS Virtus |
Folgore/FalcianoFaetano |
FaetanoTre Fiori |
AC JuvenesFaetano |
SP DomagnanoFaetano |
SP LibertasFaetano |
SP CosmosFaetano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 27-04-25 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 08-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 02-03-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP La Fiorita |
SP La Fiorita |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |