[Iraq Stars League-13] Al Karkh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 33 | 36 | 13 | 31.0% |
12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 14 | 16 | 16 | 25.0% |
17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 19 | 20 | 6 | 35.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 10 | 33.3% |
[Iraq Stars League-10] Al-Naft SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 11 | 8 | 21 | 19 | 41 | 10 | 34.5% |
14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 6 | 25 | 9 | 50.0% |
15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 13 | 16 | 13 | 20.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
Al Karkh |
Chủ - Khách |
---|
Al-NaftAl Karkh |
Al KarkhAl-Naft |
Al-NaftAl Karkh |
Al-NaftAl Karkh |
Al KarkhAl-Naft |
Al KarkhAl-Naft |
Al-NaftAl Karkh |
Al-NaftAl Karkh |
Al KarkhAl-Naft |
Al-NaftAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 25-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 30-05-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 25-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 19-02-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 30-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 12-05-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 28-12-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 10-05-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 11-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 18-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Naft SC |
Chủ - Khách |
---|
Al-NaftAl Talaba |
ArbilAl-Naft |
Al-NaftDyala |
Al-NaftAl Karma SC |
AL MinaaAl-Naft |
Al-NaftAl Qasim Sport Club |
ZakhoAl-Naft |
Al Quwa Al JawiyaAl-Naft |
Naft Al JunoobAl-Naft |
Al-NaftAL Najaf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 21-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 16-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 10-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 13-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 18-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Karkh |
Al Karkh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |