So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
2.5
1.00
0.80
4
1.00
1.10
9.50
15.00
Live
0.80
2.5
1.00
0.80
4
1.00
1.10
9.50
15.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Crvena Zvezda
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crvena ZvezdaSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-2] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36314112034183286.1%
181530621748283.3%
181611581749588.9%
641116111366.7%
[SER Super liga-14] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
361211133745891433.3%
187472326251438.9%
185761419221327.8%
612369516.7%

Thành tích đối đầu

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.08-0.16-0.88T0.92-2.000.90HX
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 0-0.92-0.13-0.07H-0.99-0.400.81TT
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
- ---T---
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 14-0.11-0.17-0.84T1.00-1.750.82BX
INT CF28-01-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4---T---
SER D109-12-233 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.95-0.11-0.06T0.97-0.360.85TT
SER D111-08-231 - 4
(1 - 2)
2 - 8-0.06-0.13-0.93T0.80-2.50-0.98TT
SER D106-11-222 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.97-0.10-0.05T0.83-0.360.99TX
SER D124-07-221 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.08-0.15-0.88T1.00-2.000.82BX
SER D121-11-211 - 5
(1 - 1)
3 - 6-0.08-0.16-0.88T0.92-2.000.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
Crvena ZvezdaFK Napredak Krusevac
Backa TopolaCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
FC Vardar SkopjeCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaOFK Beograd
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D111-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.20-0.15H0.881.50.94TX
SER CUP07-05-254 - 2
(2 - 2)
6 - 7-0.95-0.11-0.06T0.772.50.99TT
SER D103-05-251 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.19-0.22-0.71T0.89-1.250.93BX
SER D127-04-255 - 2
(3 - 0)
2 - 7-0.84-0.17-0.12T-0.9920.81TT
SER D123-04-254 - 1
(1 - 0)
6 - 15-0.18-0.21-0.74B0.97-1.250.79BT
INT CF16-04-251 - 3
(1 - 2)
1 - 4---T--
SER D112-04-252 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.75-0.21-0.16T0.801.25-0.98TX
SER D106-04-253 - 1
(3 - 0)
6 - 4---T--
SER CUP02-04-252 - 1
(2 - 1)
13 - 3-0.91-0.15-0.10T0.882.250.82TX
SER D129-03-253 - 5
(2 - 1)
1 - 6-0.16-0.22-0.74T0.95-1.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
OFK BeogradMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniNovi Pazar
Mladost LucaniBacka Topola
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki Nis
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D111-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.67-0.25-0.200.9310.89X
SER D104-05-251 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.67-0.25-0.200.9110.91X
SER D128-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.39-0.33-0.410.9000.80X
SER D123-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.27-0.28-0.570.77-0.750.99X
SER D113-04-253 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.79-0.21-0.120.941.50.88T
SER D107-04-251 - 3
(0 - 2)
7 - 9-0.16-0.26-0.70-0.98-10.80T
SER D130-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.31-0.270.860.50.96X
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.440.76-0.251.00X
SER D109-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.61-0.27-0.240.850.750.91T
SER D103-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.36-0.32-0.440.78-0.25-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Crvena ZvezdaSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 28Tổng số ghi bàn8
  • 2.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem19XemXem2XemXem13XemXem55.9%XemXem20XemXem58.8%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem21XemXem4XemXem10XemXem60%XemXem16XemXem45.7%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem17XemXem50%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem17XemXem4XemXem14XemXem48.6%XemXem12XemXem34.3%XemXem13XemXem37.1%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Crvena ZvezdaThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    15
    0 Bàn
    6
    12
    1 Bàn
    5
    9
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    15
    0
    4+ Bàn
    38
    16
    Bàn thắng H1
    61
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Crvena ZvezdaChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 17
    6
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    7
    12
    H/H
    0
    2
    H/B
    4
    2
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    8
    B/B
ChủKhách
Crvena ZvezdaSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 20
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    10
    15
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [31] 86.1%Thắng33.3% [12]
  • [4] 11.1%Hòa30.6% [12]
  • [1] 2.8%Bại36.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [15] 41.7%Thắng13.9% [5]
  • [3] 8.3%Hòa19.4% [7]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    120 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Crvena Zvezda VS Mladost Lucani ngày 25-05-2025 - Thông tin đội hình