So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
-0.96
-0.93
2
0.79
2.15
3.10
3.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
-0.95
2
0.75
2.15
3.00
3.80
Live
-0.95
0.5
0.75
0.75
1.75
-0.95
2.05
3.00
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.85
0.25
-0.97
-0.93
2
0.78
2.14
2.95
3.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.85
0.25
-0.95
-0.93
2
0.80
2.15
3.10
3.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
0.25
-0.97
-0.88
2
0.75
2.11
2.90
3.53
Live
0.80
0.25
-0.90
0.81
1.75
-0.93
2.12
2.85
3.59
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Nagoya Grampus
ChủHòaKhách
Tokyo Verdy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nagoya GrampusSo Sánh Sức MạnhTokyo Verdy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-13] Nagoya Grampus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227692830271331.8%
105321610181050.0%
12237122091716.7%
64111251366.7%
[JPN J1-15] Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227691523271531.8%
11515911161445.5%
11254612111218.2%
6114511416.7%

Thành tích đối đầu

Nagoya Grampus            
Chủ - Khách
Tokyo VerdyNagoya Grampus
Nagoya GrampusTokyo Verdy
Tokyo VerdyNagoya Grampus
Nagoya GrampusTokyo Verdy
Tokyo VerdyNagoya Grampus
Nagoya GrampusTokyo Verdy
Tokyo VerdyNagoya Grampus
Tokyo VerdyNagoya Grampus
Nagoya GrampusTokyo Verdy
Nagoya GrampusTokyo Verdy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D115-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.42-0.33-0.33B-0.930.250.80BT
JPN D111-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.44-0.32-0.29T0.940.250.94TX
JPN D122-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11-0.38-0.30-0.37B0.910.000.97BX
JPN D224-09-174 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.46-0.28-0.36T0.940.250.94TT
JPN D210-06-172 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.37-0.32-0.41B-0.970.000.85BT
JPN D105-10-081 - 1
(0 - 1)
- -0.65-0.28-0.20H0.820.75-0.93TX
JPN D126-04-082 - 0
(0 - 0)
- -0.29-0.31-0.51B0.85-0.50-0.95BX
JPN D123-11-050 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.31-0.38H0.770.00-0.88HX
JPN D128-04-055 - 4
(4 - 2)
- -0.54-0.31-0.27T-0.930.500.83TT
JE Cup12-12-041 - 2
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Nagoya Grampus            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Nagoya GrampusShimizu S-Pulse
Vissel KobeNagoya Grampus
Nagoya GrampusVeroskronos Tsuno
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Nagoya GrampusUrawa Red Diamonds
Avispa FukuokaNagoya Grampus
Kyoto SangaNagoya Grampus
Nagoya GrampusFagiano Okayama
Shimizu S-PulseNagoya Grampus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D128-06-251 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.49-0.30-0.27T-0.950.50.83TT
JPN D121-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.46-0.29-0.30H0.900.250.98TX
JPN D115-06-252 - 1
(2 - 0)
9 - 3-0.51-0.31-0.24B0.980.50.90BT
JE Cup11-06-253 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.95-0.10-0.06T0.9630.80TX
JPN D131-05-253 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.51-0.31-0.26T0.970.50.91TT
JPN D124-05-252 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.37-0.31-0.37T0.9500.93TT
JPN D117-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.42-0.32-0.31H-0.960.250.84TT
JPN D111-05-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.28-0.33H1.000.250.88TX
JPN D106-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.33-0.31H-0.960.250.84TX
JPN D103-05-250 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.44-0.32-0.29T0.950.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Cerezo OsakaTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Tokyo VerdyTochigi SC
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Avispa FukuokaTokyo Verdy
Tokyo VerdyKyoto Sanga
Albirex NiigataTokyo Verdy
Hiroshima SanfrecceTokyo Verdy
Tokyo VerdyShonan Bellmare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D121-06-252 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.46-0.29-0.290.890.250.99T
JPN D115-06-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.32-0.34-0.39-0.8800.76T
JE Cup11-06-253 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.78-0.21-0.130.971.50.85T
JPN LC08-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.45-0.32-0.310.940.250.94T
JPN LC04-06-250 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.35-0.32-0.41-0.9300.81T
JPN D131-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.34-0.33-0.930.250.80X
JPN D125-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.35-0.32-0.41-0.9000.78X
JPN LC21-05-250 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.41-0.33-0.380.8300.99H
JPN D117-05-252 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.57-0.29-0.191.000.750.88T
JPN D111-05-250 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.47-0.30-0.290.850.25-0.97H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Nagoya GrampusSo sánh số liệuTokyo Verdy
  • 17Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn15
  • 0.7Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Nagoya Grampus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem14XemXem66.7%XemXem5XemXem23.8%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
530250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Nagoya Grampus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem9XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem3XemXem6XemXem1XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Tokyo Verdy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem9XemXem6XemXem28.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem4XemXem5XemXem2XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nagoya GrampusThời gian ghi bànTokyo Verdy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    12
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    15
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nagoya GrampusChi tiết về HT/FTTokyo Verdy
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    7
    7
    H/H
    5
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Nagoya GrampusSố bàn thắng trong H1&H2Tokyo Verdy
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nagoya Grampus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JE Cup16-07-2025ChủRoasso Kumamoto11 Ngày
JPN D119-07-2025KháchYokohama Marinos14 Ngày
JPN D109-08-2025ChủKyoto Sanga35 Ngày
Tokyo Verdy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JE Cup16-07-2025ChủSagan Tosu11 Ngày
JPN D119-07-2025ChủMachida Zelvia14 Ngày
JPN D109-08-2025ChủYokohama Marinos35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng31.8% [7]
  • [6] 27.3%Hòa27.3% [7]
  • [9] 40.9%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng9.1% [2]
  • [3] 13.6%Hòa22.7% [5]
  • [2] 9.1%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Nagoya Grampus VS Tokyo Verdy ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình