malta (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Shona ZammitTiền vệ00000000
5Stefania FarrugiaHậu vệ00000000
12Patricia EbejerThủ môn00000000
-Maya cachiaThủ môn00000000
0Rebecca BajadaHậu vệ00000000
2Gabriella ZahraTiền vệ00000000
-Charlene ZammitHậu vệ00000000
1Janice XuerebThủ môn00000000
21Haley bugejaTiền vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
8Rachel CuschieriTiền vệ00000000
13Maria FarrugiaTiền vệ00000000
4Emma LipmanHậu vệ00000000
-maya luciaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
20Nicole SciberrasHậu vệ00000000
-Kailey WillisTiền đạo00000000
Cyprus (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Georgia KatsonouriThủ môn00000000
9antri violariTiền đạo00000000
19F. SavvaTiền vệ00000000
7M. PanayiotouTiền vệ00000000
1M. MatthaiouThủ môn00000000
17M. GeorgiouTiền đạo00000000
2Chara CharalambousTiền đạo00000000
10Elena AristodimouTiền vệ00000000
-Loucretia ChrysostomouTiền vệ00000000

malta (w) vs Cyprus (w) ngày 31-05-2025 - Thống kê cầu thủ