Grobina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Maksims SidorovsHậu vệ00020000
Thẻ vàng
-vladislavs lazarevsThủ môn00000000
23Maksims FjodorovsTiền vệ00000000
32Ņikita PinčuksThủ môn00000000
Thẻ vàng
44Zakaria SdaiguiTiền vệ20130000
Bàn thắng
7Janis krautmanisHậu vệ10000000
32Gļebs KļuškinsTiền vệ30000100
Thẻ vàng
12rodrigo gaucisThủ môn10030000
3davids druzininsHậu vệ00000000
10Devids DobrecovsTiền vệ20010000
Thẻ vàng
14Krisjanis rupeiksHậu vệ00000000
-gustavs leitansTiền vệ00000000
-ralph bethers-00000000
FK Liepaja
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Danijel PetkovićThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Oskars Vientiess-00000000
72Anto BabicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
11Mouhamadou DiawTiền đạo20000000
14djibril gueyeTiền đạo10010010
3kirils iljinsHậu vệ10000000
91Marin LaušićTiền vệ31000000
Thẻ vàng
44Kyvon·LeidsmanTiền đạo10010000
-bruno melnisTiền vệ40020000
35Vladislavs SorokinsHậu vệ10020000
24Davis OssThủ môn00000000
22Stefan PurtićTiền vệ00000000
99Tresor SambaTiền đạo10000000
8Amadou TraoreTiền đạo00010000
Thẻ đỏ

Grobina vs FK Liepaja ngày 10-05-2025 - Thống kê cầu thủ