So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-1.75
0.94
0.88
2.75
0.92
9.90
5.30
1.20
Live
0.60
-1.75
-0.78
-
-
-
7.20
4.70
1.30
Run
-0.93
-1
0.75
0.95
2.75
0.85
2.81
2.92
2.38
BET365Sớm
1.00
-1.75
0.80
0.90
3
0.90
9.00
6.00
1.20
Live
0.90
-1.5
0.90
0.90
2.75
0.90
7.00
4.75
1.30
Run
0.77
-1.25
-0.98
0.92
2.75
0.87
2.87
3.20
2.30
Mansion88Sớm
0.79
-1.75
0.97
0.87
2.75
0.89
8.50
5.30
1.23
Live
0.85
-1.75
0.99
0.89
2.75
0.93
7.30
4.85
1.29
Run
0.79
-1.25
-0.95
0.90
2.75
0.92
2.83
2.90
2.37
188betSớm
0.89
-1.75
0.95
0.89
2.75
0.93
9.90
5.30
1.20
Live
0.61
-1.75
-0.78
-
-
-
7.20
4.70
1.30
Run
-0.93
-1
0.76
0.96
2.75
0.86
2.81
2.92
2.38
SbobetSớm
1.00
-1.5
0.78
0.93
2.75
0.85
7.50
4.63
1.21
Live
0.97
-1.5
0.83
0.89
2.75
0.91
7.50
4.70
1.24
Run
0.83
-1.25
0.97
0.97
2.75
0.83
3.11
2.59
2.25

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija Ventus
ChủHòaKhách
NTV Tokyo Verdy Beleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya Ardija VentusSo Sánh Sức MạnhNTV Tokyo Verdy Beleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-11] RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2246121637181118.2%
1121871771218.2%
1125492011918.2%
621369733.3%
[JWEL-1] NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221633501651172.7%
11812271025272.7%
1182123626172.7%
6411941366.7%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL24-11-244 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.89-0.15-0.08B-0.98-0.440.80BT
WJLC27-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.18-0.13H0.94-0.570.88TX
WJLC01-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.18-0.25-0.73H0.75-1.250.95BX
JWL27-04-247 - 0
(3 - 0)
7 - 1-0.76-0.22-0.14B0.77-0.800.99BT
JWL20-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.23-0.29-0.60B0.88-0.750.88BX
WJLC10-09-231 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.29-0.28-0.55H0.94-0.500.82BX
JWL02-04-233 - 2
(3 - 0)
5 - 0-0.71-0.27-0.14B0.760.75-0.94BT
JWL24-12-220 - 2
(0 - 0)
0 - 10-0.24-0.29-0.62B0.88-0.750.82BX
JWL27-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.14-0.23-0.79B0.76-1.500.94BX
JWL20-11-210 - 0
(0 - 0)
5 - 0---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
AS Elfen Sayama (W)RB Omiya Ardija (W)
INAC (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
Albirex Niigata (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nagano Parceiro (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL26-04-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.21-0.31-0.60B0.86-0.750.90BX
JWL19-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.48-0.32-0.32T0.850.250.91TX
JWL12-04-253 - 1
(2 - 1)
- -0.85-0.19-0.08B0.951.750.87BT
JWL30-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.34T0.950.250.87TT
JWL22-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.75-0.24-0.12H0.891.250.87TX
JWL15-03-250 - 3
(0 - 1)
0 - 2-0.11-0.22-0.88B0.84-1.750.92BT
JWL09-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.47-0.38-0.30H0.790.25-0.97TH
JWL01-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.33-0.46T0.89-0.250.93TT
JWL18-12-244 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.74-0.24-0.14B0.921.250.84BT
JW Cup14-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.53-0.29-0.33H0.900.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

NTV Tokyo Verdy Beleza            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)INAC (W)
NTV Beleza (W)AS Elfen Sayama (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
Urawa Red Diamonds (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
NTV Beleza (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
Nagano Parceiro (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL04-05-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.32-0.330.880.250.88X
JWL27-04-253 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.83-0.18-0.110.891.750.93H
JWL20-04-250 - 2
(0 - 2)
0 - 6-----
JWL16-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.48-0.29-0.350.810.250.95X
JWL12-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.70-0.24-0.180.781-0.96X
JWL29-03-252 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.81-0.20-0.110.831.50.99T
JWL16-03-250 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.10-0.18-0.840.88-1.750.88X
JWL08-03-252 - 2
(0 - 0)
9 - 7-0.89-0.15-0.080.792-0.97T
JWL02-03-251 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.11-0.19-0.820.82-1.751.00T
JW Cup18-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.27-0.190.9310.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 38%

RB Omiya Ardija VentusSo sánh số liệuNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem1XemXem5XemXem66.7%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya Ardija VentusThời gian ghi bànNTV Tokyo Verdy Beleza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusChi tiết về HT/FTNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    14
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusSố bàn thắng trong H1&H2NTV Tokyo Verdy Beleza
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL17-05-2025KháchCerezo Osaka Sakai (W)6 Ngày
NTV Tokyo Verdy Beleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL17-05-2025ChủJEF United Ichihara Chiba (W)6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng72.7% [16]
  • [6] 27.3%Hòa13.6% [16]
  • [12] 54.5%Bại13.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng36.4% [8]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [2]
  • [8] 36.4%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.27
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

RB Omiya Ardija Ventus VS NTV Tokyo Verdy Beleza ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình