So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.80
2.5
1.00
2.25
3.50
2.70
Live
0.88
0.25
1.00
0.83
2.5
-0.97
2.12
3.45
2.94
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.80
2.5
1.00
2.25
3.60
2.88
Live
0.95
0.25
0.85
0.80
2.5
1.00
2.20
3.60
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.78
0.85
2.5
0.99
2.24
3.30
2.71
Live
-0.97
0.25
0.87
0.85
2.5
-0.97
2.23
3.40
2.79
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.81
2.5
-0.99
2.25
3.50
2.70
Live
-0.97
0.25
0.87
-
-
-
2.20
3.55
2.76
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.77
0.84
2.5
0.98
2.31
3.17
2.68
Live
0.99
0.25
0.91
0.90
2.5
0.98
2.21
3.21
2.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

SKU Amstetten
ChủHòaKhách
Austria Lustenau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKU AmstettenSo Sánh Sức MạnhAustria Lustenau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-10] SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2696113836331034.6%
13634231721746.2%
133371519121123.1%
613289616.7%
[AUT 2.Liga-12] Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2661282024301223.1%
132651013121415.4%
13463101118730.8%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
Austria LustenauSKU Amstetten
SKU AmstettenAustria Lustenau
Austria LustenauSKU Amstetten
Austria LustenauSKU Amstetten
SKU AmstettenAustria Lustenau
Austria LustenauSKU Amstetten
SKU AmstettenAustria Lustenau
SKU AmstettenAustria Lustenau
Austria LustenauSKU Amstetten
SKU AmstettenAustria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.52-0.27-0.31T0.940.500.88TX
AUT D201-04-220 - 2
(0 - 1)
2 - 11-0.39-0.28-0.45B0.80-0.25-0.98BX
AUT D211-09-213 - 1
(0 - 0)
7 - 10-0.45-0.29-0.36B-0.960.250.84BT
AUT D208-05-214 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.37B0.960.250.86BT
AUT D204-12-203 - 2
(2 - 1)
3 - 2-0.45-0.27-0.38T-0.950.250.83TT
AUT D231-07-201 - 3
(1 - 1)
9 - 6-0.45-0.27-0.40T0.970.250.85TT
AUT D208-11-192 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.32-0.26-0.51T0.92-0.500.96TX
AUT D224-05-192 - 3
(0 - 2)
15 - 4-0.44-0.29-0.37B0.810.00-0.93BT
AUT D203-11-183 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.53-0.28-0.29B0.900.500.98BT
AUT CUP20-09-162 - 2
(1 - 1)
3 - 5---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
Floridsdorfer ACSKU Amstetten
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Horn
SV RiedSKU Amstetten
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
SC BregenzSKU Amstetten
Sturm Graz (Youth)SKU Amstetten
SKU AmstettenSt.Polten
SV Stripfing WeidenSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D226-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.47-0.29-0.34B0.900.250.92BX
AUT D221-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.27-0.29-0.55T0.99-0.50.83TT
AUT D218-04-253 - 2
(2 - 1)
2 - 2-0.43-0.28-0.39B0.800-0.98BT
AUT D213-04-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.27-0.24H0.880.750.94TX
AUT D204-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.74-0.21-0.15H0.851.250.97TX
AUT D228-03-252 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.27-0.38H-0.980.250.80TT
AUT D214-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 12-0.44-0.28-0.38B-0.970.250.79BT
AUT D208-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.49-0.27-0.34B0.820.251.00BH
AUT D228-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 14-0.36-0.28-0.46H0.84-0.250.98BX
AUT D221-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.29-0.46B0.85-0.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Austria LustenauSC Bregenz
SV RiedAustria Lustenau
Austria LustenauFC Liefering
Austria LustenauTrenkwalder Admira Wacker
Sturm Graz (Youth)Austria Lustenau
Austria LustenauKapfenberg
Austria LustenauSt. Gallen
Floridsdorfer ACAustria Lustenau
Austria LustenauSV Horn
Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D225-04-252 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.53-0.28-0.300.900.50.92T
AUT D221-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.68-0.24-0.180.8211.00X
AUT D218-04-251 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.42-0.30-0.380.8201.00T
AUT D211-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.28-0.30-0.510.87-0.50.95X
AUT D205-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 10-0.41-0.29-0.410.9100.91X
AUT D228-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.45-0.30-0.340.970.250.85T
INT CF19-03-252 - 1
(1 - 0)
- -----
AUT D214-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.32-0.400.9500.87X
AUT D207-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.60-0.27-0.230.890.750.93X
AUT D228-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.28-0.350.900.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

SKU AmstettenSo sánh số liệuAustria Lustenau
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem14XemXem53.8%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem2XemXem15XemXem34.6%XemXem7XemXem26.9%XemXem19XemXem73.1%XemXem
13XemXem3XemXem0XemXem10XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
SKU Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem5XemXem11XemXem38.5%XemXem9XemXem34.6%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Austria Lustenau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem6XemXem7XemXem13XemXem23.1%XemXem8XemXem30.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem6XemXem3XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SKU AmstettenThời gian ghi bànAustria Lustenau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKU AmstettenChi tiết về HT/FTAustria Lustenau
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    15
    16
    H/H
    2
    1
    H/B
    3
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
SKU AmstettenSố bàn thắng trong H1&H2Austria Lustenau
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D210-05-2025KháchLafnitz8 Ngày
AUT D216-05-2025KháchFirst Wien 189414 Ngày
AUT D225-05-2025ChủFC Liefering23 Ngày
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D210-05-2025ChủFirst Wien 18948 Ngày
AUT D216-05-2025KháchSV Stripfing Weiden14 Ngày
AUT D225-05-2025ChủASK Voitsberg23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng23.1% [6]
  • [6] 23.1%Hòa46.2% [6]
  • [11] 42.3%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng15.4% [4]
  • [3] 11.5%Hòa23.1% [6]
  • [4] 15.4%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 36.36%Hòa22.22% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

SKU Amstetten VS Austria Lustenau ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình