[CHN League 2-8] Lanzhou Longyuan Athletics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | 15 | 8 | 18.8% |
8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | 6 | 10 | 12.5% |
8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | 9 | 8 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 9 | 33.3% |
[CHN League 2-11] Tai'an Tiankuang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 20 | 12 | 11 | 20.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 10 | 8 | 37.5% |
7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | 2 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
Lanzhou Longyuan Athletics |
Chủ - Khách |
---|
Taian TiankuangLanzhou Longyuan Athletics |
Taian TiankuangLanzhou Longyuan Athletics |
Lanzhou Longyuan AthleticsTaian Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CHA D2 | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.60 | -0.31 | -0.25 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | B | 0.95 | 0.00 | 0.75 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Lanzhou Longyuan Athletics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 21-06-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 11 | -0.55 | -0.33 | -0.28 | T | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | T |
CHA D2 | 15-06-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.70 | -0.27 | -0.17 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 08-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.26 | -0.32 | -0.57 | H | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | H |
CHA D2 | 31-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | T | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | T |
CHA D2 | 26-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | B | 0.72 | 0 | 0.98 | B | H |
CHA D2 | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.28 | -0.34 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | H |
CHA D2 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.44 | -0.37 | -0.35 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | T |
CHA D2 | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.36 | -0.35 | -0.44 | B | 0.70 | -0.25 | 1.00 | B | H |
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.23 | -0.33 | -0.59 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | X |
CHA D2 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Tai'an Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.27 | -0.32 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 15-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.64 | -0.29 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 08-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 17-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.64 | -0.29 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 11-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.46 | -0.35 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
CHA D2 | 07-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.58 | -0.31 | -0.26 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 03-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CFC | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.13 | -0.23 | -0.79 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Lanzhou Longyuan Athletics |
Lanzhou Longyuan Athletics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 06-07-2025 | Khách | Changchun XIdu Football Club | 4 Ngày |
CHA D2 | 12-07-2025 | Khách | Jiangxi Liansheng FC | 10 Ngày |
CHA D2 | 20-07-2025 | Chủ | Yan An Ronghai | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 06-07-2025 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 4 Ngày |
CHA D2 | 09-07-2025 | Khách | Hubei Istar | 7 Ngày |
CHA D2 | 12-07-2025 | Khách | Yan An Ronghai | 10 Ngày |