Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.88 3 0.93 0.88 3 0.93 | 1.00 3.75 0.80 1.00 3.75 0.80 | 1.05 12 41 1.05 12 41 |
Live - | 0.88 3 0.93 0.88 3 0.93 | 1.00 3.75 0.80 1.00 3.75 0.80 | 1.05 12 41 1.05 12 41 |
23 1:0 | 0.85 2.75 0.95 0.92 2.75 0.87 | 0.80 3.25 1.00 0.85 4.25 0.95 | 1.06 10 23 1.01 23 41 |
29 2:0 | 0.87 2.5 0.92 0.90 2.5 0.90 | 0.85 4 0.95 0.87 5 0.92 | - - - - - - |
30 2:0 | - - - - | - - - - | 1.01 23 41 1.01 51 67 |
41 3:0 | 0.77 1.75 -0.98 0.80 1.75 1.00 | 0.92 4.5 0.87 1.00 5.5 0.80 | - - - - - - |
HT 3:0 | 0.80 1.75 1.00 0.77 1.75 -0.98 | 0.87 5.25 0.92 0.85 5.25 0.95 | - - - - - - |
47 4:0 | 0.92 1.75 0.87 0.90 1.75 0.90 | 0.97 5.25 0.82 1.00 6.25 0.80 | - - - - - - |
61 4:1 | 0.95 1.75 0.85 1.00 1.75 0.80 | -0.95 7 0.75 0.80 6.75 1.00 | - - - - - - |
63 5:1 | 0.85 1.5 0.95 0.87 1.5 0.92 | 0.90 7.75 0.90 0.95 7.75 0.85 | - - - - - - |
87 6:1 | 0.95 0.25 0.85 0.97 0.25 0.82 | -0.63 7.5 0.47 -0.57 7.5 0.42 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Chat
Breidablik (w)Sự kiện chínhFram Reykjavik (w)
phạt đền
Phút




















