So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.25
0.82
0.85
3
0.85
1.39
4.45
5.60
Live
-0.99
1.5
0.81
0.95
3
0.85
1.30
4.50
6.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
1.00
3.25
0.80
1.44
4.33
5.25
Live
0.98
1.5
0.83
0.95
3
0.85
1.33
5.25
5.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.81
1.5
0.95
0.70
3
-0.94
1.29
5.00
6.90
Live
0.94
1.5
0.82
0.97
3
0.79
1.33
4.55
6.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
1.25
0.83
0.86
3
0.86
1.39
4.45
5.60
Live
-0.98
1.5
0.82
0.96
3
0.86
1.30
4.50
6.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
1.5
0.95
0.75
3
-0.95
1.27
4.75
6.40
Live
0.92
1.5
0.88
0.87
3
0.93
1.29
4.58
6.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 8T 1H 0B
    0T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-6] Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213687633.3%
3111434533.3%
3102253733.3%
6213810733.3%
[Urvalsdeild Women-9] Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61059173916.7%
40043110100.0%
2101663650.0%
61051119316.7%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR28-09-241 - 2
(0 - 2)
0 - 4---T---
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 5-0.16-0.23-0.73T0.90-1.250.92TX
ICE WPR02-05-247 - 2
(2 - 1)
6 - 6-0.86-0.15-0.11T0.82-0.501.00TT
ISCW16-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.94-0.11-0.07H0.84-0.360.86TX
REWT20-01-232 - 1
(1 - 1)
- ---T---
REWT20-01-223 - 0
(0 - 0)
- ---T---
REWT28-01-212 - 5
(2 - 3)
- ---T---
REWT25-01-206 - 0
(2 - 0)
- ---T---
INT CF05-02-108 - 0
(4 - 0)
- ---T0.45-0.36-0.75TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Valur (W)
Fram Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Thor KA Akureyri (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Trottur Reykjavik (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR16-05-254 - 0
(3 - 0)
13 - 6---B--
ICE WC12-05-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.10-0.14-0.88H0.88-2.250.88BH
ICE WPR08-05-251 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.61-0.27-0.25B0.850.750.91BT
ICE WPR03-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2---B--
ICE WPR27-04-253 - 0
(0 - 0)
3 - 9---T--
ICE WPR21-04-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4---T--
ICE WPR16-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.90-0.14-0.08H0.912.250.91TX
ISCW11-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2---T--
ICE WLC21-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.24-0.20B0.8410.92HT
ICE WLC12-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.27-0.49T0.80-0.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Vikingur Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Trottur Reykjavik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Fram Reykjavik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Trottur Reykjavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC12-05-256 - 3
(3 - 0)
6 - 1-0.56-0.27-0.330.800.50.90T
ICE WPR09-05-251 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.74-0.20-0.191.001.50.82X
ICE WPR03-05-254 - 0
(3 - 0)
6 - 4-----
ICE WPR29-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.36-0.28-0.470.86-0.250.90X
ICE WPR22-04-252 - 6
(1 - 3)
5 - 13-0.44-0.29-0.400.7700.99T
ICE WPR16-04-251 - 4
(0 - 2)
3 - 1-0.42-0.29-0.410.8800.94T
ICE WLC14-03-250 - 3
(0 - 0)
- -0.86-0.16-0.100.8520.91X
ICE WLC28-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.39-0.26-0.470.83-0.250.99X
ICE WLC23-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.80-0.19-0.170.901.750.80X
ICE WLC14-02-251 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Valur (w)So sánh số liệuVikingur Reykjavik (w)
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn26
  • 1.2Trung bình mất bàn2.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Valur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Vikingur Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valur (w)Thời gian ghi bànVikingur Reykjavik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    0
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valur (w)Chi tiết về HT/FTVikingur Reykjavik (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Valur (w)Số bàn thắng trong H1&H2Vikingur Reykjavik (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR07-06-2025KháchTindastoll Neisti (W)15 Ngày
ICE WPR15-06-2025ChủFram Reykjavik (W)23 Ngày
ICE WPR21-06-2025KháchHafnarfjordur (W)29 Ngày
Vikingur Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR06-06-2025ChủHafnarfjordur (W)14 Ngày
ICE WPR15-06-2025KháchFjardab Hottur Leiknir (W)23 Ngày
ICE WPR21-06-2025KháchThor KA Akureyri (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [1]
  • [3] 50.0%Bại83.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Valur (w) VS Vikingur Reykjavik (w) ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình