Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UGA Premier League-1] Vipers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 20 | 5 | 2 | 46 | 13 | 65 | 1 | 74.1% |
14 | 11 | 3 | 0 | 25 | 5 | 36 | 2 | 78.6% |
13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 8 | 29 | 1 | 69.2% |
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 3 | 16 | 83.3% |
[UGA Premier League-16] Mbale Heroes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 2 | 4 | 21 | 11 | 55 | 10 | 16 | 7.4% |
13 | 2 | 2 | 9 | 4 | 18 | 8 | 16 | 15.4% |
14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 37 | 2 | 16 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 11 | 0 | 0.0% |
Vipers |
Chủ - Khách |
---|
Mbale HeroesVipers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 20-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vipers |
Chủ - Khách |
---|
Vipersdefense forces |
Ma LuVipers |
VipersSC Villa |
VipersNEC FC Bugolobi |
Express FCVipers |
VipersLugazi Municipal FC |
SC VillaVipers |
VipersBlacks Power FC |
VipersWakiso Giants FC |
Uganda Police FCVipers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 29-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 24-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Uganda C | 21-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 17-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 11-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 03-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Uganda C | 19-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 14-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 06-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mbale Heroes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 25-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 16-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 10-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 29-03-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 13-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 08-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 16-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Vipers |
Vipers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |