So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.92
0.90
2.75
0.90
1.70
3.80
4.00
Live
-0.94
1
0.82
0.91
2.75
0.95
1.57
4.00
4.70
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
1.5
0.03
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.95
2.75
0.85
1.65
3.75
4.10
Live
0.97
1
0.82
0.80
2.75
1.00
1.55
4.00
4.33
Run
0.40
0
-0.54
-0.20
1.5
0.13
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.93
0.90
2.75
0.84
1.63
3.50
4.55
Live
-0.93
1
0.76
0.84
2.75
0.98
1.55
3.70
5.00
Run
0.43
0
-0.59
-0.27
0.5
0.15
4.90
1.23
9.80
188betSớm
0.91
0.75
0.93
0.91
2.75
0.91
1.70
3.80
4.00
Live
-0.93
1
0.83
0.92
2.75
0.96
1.57
3.95
4.70
Run
-0.70
0.25
0.60
-0.74
0.5
0.62
3.35
1.48
7.80
SbobetSớm
0.90
0.75
0.92
1.00
2.75
0.80
1.62
3.47
4.19
Live
-0.96
1
0.80
0.88
2.75
0.94
1.55
3.76
4.71
Run
0.36
0
-0.52
-0.20
1.5
0.06
6.00
1.18
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Sydney FC (w)
ChủHòaKhách
Perth Glory (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sydney FC (w)So Sánh Sức MạnhPerth Glory (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS W-League-8] Sydney FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
237412232925830.4%
12534151318841.7%
112188167818.2%
6402961266.7%
[AUS W-League-10] Perth Glory (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2364132743221026.1%
11614181619654.5%
120399273120.0%
63121181050.0%

Thành tích đối đầu

Sydney FC (w)            
Chủ - Khách
Perth Glory (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Perth Glory (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL10-01-251 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.37-0.27-0.46H0.85-0.250.97BX
AUS WAL03-02-243 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.68-0.25-0.19T0.851.000.97TT
AUS WAL17-12-230 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.24-0.25-0.63H0.99-0.750.83BX
AUS WAL29-03-234 - 2
(2 - 1)
5 - 0-0.81-0.18-0.13T0.92-0.570.90TT
AUS WAL27-02-221 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.14-0.20-0.78T0.96-1.500.86TT
AUS WAL08-01-224 - 0
(3 - 0)
9 - 0-0.68-0.22-0.20T-0.97-0.800.81TT
AUS WAL25-02-212 - 6
(0 - 1)
0 - 12-0.11-0.17-0.84T0.82-2.001.00TT
AUS WAL22-02-201 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.79-0.19-0.15B0.79-0.670.97TX
AUS WAL01-12-191 - 3
(0 - 3)
4 - 3---T---
AUS WAL16-02-194 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.53-0.27-0.32T0.910.500.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Sydney FC (w)            
Chủ - Khách
WS Wanderers (W)Sydney FC (W)
Canberra United (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Wellington Phoenix (W)
Newcastle Jets (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Brisbane Roar (W)
Melbourne City (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Western United (W)
Sydney FC (W)Adelaide United (W)
Melbourne Victory (W)Sydney FC (W)
Sydney FC (W)Central Coast Mariners (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL28-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.27-0.27-0.56T0.80-0.75-0.98TX
AUS WAL22-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.32-0.30-0.48T0.99-0.250.83TX
AUS WAL15-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.49-0.29-0.33T0.810.25-0.99TT
AUS WAL08-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.30-0.28-0.52B0.89-0.50.93BX
AUS WAL02-03-253 - 2
(1 - 0)
7 - 8-0.43-0.28-0.39T0.800-0.98TT
AUS WAL15-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.60-0.27-0.24B0.880.750.94BT
AUS WAL09-02-251 - 2
(1 - 2)
7 - 6-0.46-0.27-0.36B0.940.250.88BT
AUS WAL31-01-252 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.48-0.29-0.33B0.850.250.97BT
AUS WAL24-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.57-0.26-0.26B0.950.750.87BX
AUS WAL19-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.30-0.34H0.950.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Perth Glory (w)            
Chủ - Khách
Perth Glory (W)Canberra United (W)
Perth Glory (W)WS Wanderers (W)
Central Coast Mariners (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Western United (W)
Newcastle Jets (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Wellington Phoenix (W)
Adelaide United (W)Perth Glory (W)
Canberra United (W)Perth Glory (W)
Perth Glory (W)Brisbane Roar (W)
Western United (W)Perth Glory (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WAL29-03-251 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.51-0.27-0.320.970.50.85T
AUS WAL22-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.45-0.27-0.371.000.250.82X
AUS WAL14-03-253 - 3
(1 - 0)
3 - 3-0.56-0.28-0.270.800.5-0.98T
AUS WAL07-03-253 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.26-0.26-0.580.90-0.750.92T
AUS WAL01-03-252 - 1
(2 - 0)
7 - 1-----
AUS WAL16-02-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.26-0.26-0.580.88-0.750.94T
AUS WAL07-02-253 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.61-0.25-0.240.860.750.96T
AUS WAL01-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.54-0.28-0.280.850.5-0.97X
AUS WAL26-01-253 - 2
(2 - 2)
5 - 8-0.22-0.24-0.640.84-10.98T
AUS WAL21-01-254 - 1
(2 - 0)
7 - 7-0.61-0.26-0.250.800.75-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Sydney FC (w)So sánh số liệuPerth Glory (w)
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sydney FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem2XemXem13XemXem25%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Perth Glory (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Sydney FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem4XemXem10XemXem30%XemXem3XemXem15%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem00.0%116.7%Xem
Perth Glory (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sydney FC (w)Thời gian ghi bànPerth Glory (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    16
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sydney FC (w)Chi tiết về HT/FTPerth Glory (w)
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Sydney FC (w)Số bàn thắng trong H1&H2Perth Glory (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sydney FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WAL18-04-2025KháchAdelaide United (W)6 Ngày
Perth Glory (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WAL18-04-2025ChủMelbourne City (W)6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 30.4%Thắng26.1% [6]
  • [4] 17.4%Hòa17.4% [6]
  • [12] 52.2%Bại56.5% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng0.0% [0]
  • [3] 13.0%Hòa13.0% [3]
  • [4] 17.4%Bại39.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sydney FC (w) VS Perth Glory (w) ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình