So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.92
0.88
2.5
0.98
1.96
3.60
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.85
2.5
0.95
1.90
3.50
3.90
Live
0.85
0.5
0.95
0.83
2.5
0.98
1.85
3.50
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.93
0.90
2.5
0.96
1.95
3.40
3.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
0.5
0.93
0.89
2.5
0.99
1.96
3.60
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.96
0.5
0.94
0.92
2.5
0.96
1.96
3.26
3.52
Live
0.88
0.5
-0.98
0.90
2.5
0.98
1.88
3.34
3.71
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija
ChủHòaKhách
Iwaki FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhIwaki FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-4] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211083311838447.6%
1165018923254.5%
1043313915740.0%
60516750.0%
[JPN J2-14] Iwaki FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215792530221423.8%
113441513131327.3%
10235101791720.0%
62131210733.3%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Iwaki FCRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaIwaki FC
RB Omiya ArdijaIwaki FC
Iwaki FCRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D229-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.30-0.46B0.98-0.250.90BT
JPN LC26-03-252 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.54-0.30-0.28H0.840.500.98TT
JPN D224-06-231 - 5
(0 - 3)
6 - 2-0.42-0.29-0.37B0.830.00-0.95BT
JPN D217-05-232 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.49-0.29-0.30B-0.950.500.83BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Oita TrinitaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaSagan Tosu
V-Varen NagasakiRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaEhime FC
RB Omiya ArdijaJubilo Iwata
RB Omiya ArdijaTsukuba University
Fujieda MYFCRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVegalta Sendai
JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D228-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.31-0.42H0.79-0.25-0.92BX
JPN D221-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.29-0.28H0.970.50.91TX
JPN D215-06-253 - 3
(1 - 2)
8 - 6-0.44-0.28-0.36H-0.970.250.85TT
JPN D208-06-251 - 1
(0 - 0)
13 - 6-0.65-0.24-0.19H0.9410.94TX
JPN D231-05-252 - 2
(1 - 1)
1 - 9-0.46-0.29-0.33H0.920.250.96TT
JE Cup25-05-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3---B--
JPN D217-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.31-0.28-0.49T0.82-0.5-0.94TX
JPN D210-05-253 - 0
(2 - 0)
9 - 6-0.40-0.30-0.37T0.850-0.97TT
JPN D206-05-251 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.44-0.28-0.35T1.000.250.88TT
JPN D203-05-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.55-0.28-0.25H0.820.5-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Iwaki FC            
Chủ - Khách
Iwaki FCKataller Toyama
Renofa YamaguchiIwaki FC
Iwaki FCBlaublitz Akita
Iwaki FCRoasso Kumamoto
Iwaki FCVegalta Sendai
Jubilo IwataIwaki FC
Iwaki FCConsadole Sapporo
Ehime FCIwaki FC
Iwaki FCBlaublitz Akita
Iwaki FCRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D221-06-253 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.47-0.29-0.320.890.250.99T
JPN D215-06-252 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79T
JE Cup11-06-251 - 2
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.36-0.980.250.80T
JPN D201-06-255 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.40-0.29-0.380.9000.98T
JPN D225-05-251 - 2
(1 - 1)
11 - 4-0.34-0.32-0.420.80-0.25-0.93T
JPN D217-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.44-0.30-0.34-0.970.250.85X
JPN D211-05-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.30-0.380.9000.98X
JPN D206-05-251 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.31-0.29-0.47-0.98-0.250.86X
JPN D203-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.33-0.380.9500.93H
JPN D229-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.30-0.46B0.98-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

RB Omiya ArdijaSo sánh số liệuIwaki FC
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
520333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Iwaki FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem6XemXem9XemXem25%XemXem7XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem2XemXem5XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Iwaki FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem4XemXem8XemXem8XemXem20%XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
622233.3%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya ArdijaThời gian ghi bànIwaki FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    8
    Bàn thắng H1
    14
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya ArdijaChi tiết về HT/FTIwaki FC
  • 3
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    2
    H/T
    10
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
RB Omiya ArdijaSố bàn thắng trong H1&H2Iwaki FC
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-07-2025KháchVentforet Kofu7 Ngày
JPN D202-08-2025KháchKataller Toyama28 Ngày
JPN D209-08-2025ChủJEF United Ichihara Chiba35 Ngày
Iwaki FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-07-2025ChủV-Varen Nagasaki7 Ngày
JPN D202-08-2025KháchJEF United Ichihara Chiba28 Ngày
JPN D209-08-2025ChủJubilo Iwata35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng23.8% [5]
  • [8] 38.1%Hòa33.3% [5]
  • [3] 14.3%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng9.5% [2]
  • [5] 23.8%Hòa14.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 66.67%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

RB Omiya Ardija VS Iwaki FC ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình