Leicester City (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sari KeesHậu vệ00000000
-Nelly LasovaHậu vệ10000007.06
-Yuka MomikiTiền vệ10010006.55
33Janina·LeitzigThủ môn00000006.96
-Catherine BottHậu vệ00010006.14
Thẻ vàng
15Sophie HowardHậu vệ10001007.63
-Saori·TakaradaTiền đạo00000006.8
27Shannon O’BrienTiền vệ00000006.35
Thẻ vàng
2Courtney NevinHậu vệ00000000
-Julie ThibaudHậu vệ10100007.46
Bàn thắng
-A. AleHậu vệ00010006.44
3S. TierneyTiền vệ00000006.93
-R. MaceHậu vệ10000006.72
Thẻ vàng
-Shana ChossenotteTiền vệ00020006.6
-Janice CaymanHậu vệ40200009.21
Bàn thắngThẻ đỏ
20M. GoodwinTiền vệ10030006.51
-Hlin·EiriksdottirHậu vệ30000006.22
21Hannah CainTiền đạo00000000
-Karla Dayana Torres GarcíaTiền đạo00000006.8
-Olivia ClarkThủ môn00000000
Aston Villa (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Gabriela Nunes da SilvaTiền vệ20000006
-Anna Rose PattenHậu vệ00000005.89
-L. ParkerHậu vệ00000006.69
14Danielle TurnerHậu vệ10000006.31
-Paula TomásHậu vệ00000006.3
-Miriael TaylorTiền vệ10000006.19
-Katelin Shawne Talbert-00000000
-Ebony SalmonTiền đạo10030006.58
-M. KearnsTiền vệ00000000
-C. GrantTiền đạo00000006.38
-Sabrina D'AngeloThủ môn00000005.88
2S. MaylingHậu vệ00000005.85
-Noelle MaritzTiền vệ00000006.13
Thẻ vàng
88Jordan NobbsTiền vệ10000006.46
-Jill BaijingsTiền vệ20010006.42
Thẻ vàng
-Katie RobinsonTiền đạo10000005.55
-Rachel DalyTiền đạo10000005.3
20Kirsty HansonTiền vệ20010006.58

Leicester City (w) vs Aston Villa (w) ngày 16-02-2025 - Thống kê cầu thủ