So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.25
0.75
0.90
2
0.80
3.25
2.91
2.01
Live
0.95
-0.25
0.75
0.90
2
0.80
3.25
2.91
2.01
Run
0.72
-0.5
0.98
0.99
2
0.71
3.25
2.89
2.02
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.95
2
0.85
2.90
2.80
2.40
Live
0.78
-0.5
-0.97
0.90
2
0.90
3.80
3.00
1.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.94
-0.25
0.70
0.91
2
0.85
3.35
2.94
1.95
Live
-0.99
-0.25
0.75
0.89
2
0.87
-
-
-
Run
-0.94
-0.25
0.70
0.97
2
0.79
3.60
2.93
1.88
188betSớm
0.96
-0.25
0.76
0.91
2
0.81
3.25
2.91
2.01
Live
0.96
-0.25
0.76
0.94
2
0.78
3.25
2.91
2.01
Run
0.73
-0.5
0.99
0.99
2
0.73
3.25
2.89
2.02

Bên nào sẽ thắng?

Hubei Istar
ChủHòaKhách
Shanghai Port B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hubei IstarSo Sánh Sức MạnhShanghai Port B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-8] Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6132456816.7%
3021132120.0%
3111324733.3%
60333830.0%
[CHN League 2-3] Shanghai Port B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6303969350.0%
4301939175.0%
2002030120.0%
620487633.3%

Thành tích đối đầu

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Hubei IstarHaimen Codion
Lanzhou Longyuan AthleticsHubei Istar
Hubei IstarYan An Ronghai
Shandong Taishan BHubei Istar
Hubei IstarChangchun XIdu Football Club
Guangzhou dandelion FCHubei Istar
Hubei IstarWenzhou Professional
Quanzhou YassinHubei Istar
Kunming City StarHubei Istar
Hubei IstarGuangxi Lanhang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D213-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.35-0.33-0.47H0.80-0.250.90BX
CHA D209-04-252 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.40-0.34-0.40B0.8500.85BH
CHA D205-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2---H--
CHA D230-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.54-0.32-0.29H0.850.50.85TX
CHA D223-03-251 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.56-0.32-0.27B0.800.50.90BT
CFC15-03-253 - 2
(2 - 1)
4 - 8---B--
CHA D219-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.36-0.33-0.46B0.75-0.250.95BT
CHA D212-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.47-0.30-0.39B0.950.250.75BT
CHA D205-10-242 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.46-0.31-0.38B0.950.250.75BT
CHA D229-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 0---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 67%

Shanghai Port B            
Chủ - Khách
Shanghai Port BHangzhou Linping Wuyue
Bei Li GongShanghai Port B
Jiangxi Liansheng FCShanghai Port B
Shanghai Port BYan An Ronghai
Shanghai Port BTaian Tiankuang
Shanghai Port BDalian Kun City
Shandong Taishan BShanghai Port B
Shanghai Port BShanXi Union
Haimen CodionShanghai Port B
Shanghai Port BHangzhou Linping Wuyue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D213-04-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.46-0.32-0.370.950.250.75T
CHA D209-04-252 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.29-0.34-0.520.77-0.50.93H
CHA D205-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----
CHA D230-03-255 - 0
(3 - 0)
3 - 7-----
CHA D222-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.49-0.32-0.330.800.250.90T
CHA D220-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.20-0.28-0.680.80-10.90X
CHA D213-10-243 - 2
(2 - 0)
6 - 3-0.48-0.32-0.350.860.250.84T
CHA D205-10-241 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.29-0.30-0.560.90-0.50.80T
CHA D229-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 2-----
CHA D222-09-240 - 3
(0 - 1)
1 - 2-0.48-0.32-0.340.850.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Hubei IstarSo sánh số liệuShanghai Port B
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
Shanghai Port B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
Hubei Istar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem
Shanghai Port B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hubei IstarThời gian ghi bànShanghai Port B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hubei IstarChi tiết về HT/FTShanghai Port B
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Hubei IstarSố bàn thắng trong H1&H2Shanghai Port B
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D206-05-2025KháchWuxi Wugou4 Ngày
CHA D211-05-2025ChủBei Li Gong9 Ngày
CHA D216-05-2025KháchJiangxi Liansheng FC14 Ngày
Shanghai Port B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D206-05-2025ChủChangchun XIdu Football Club4 Ngày
CHA D211-05-2025KháchShandong Taishan B9 Ngày
CHA D217-05-2025KháchLanzhou Longyuan Athletics15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng50.0% [3]
  • [3] 50.0%Hòa0.0% [3]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [3] 50.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Hubei Istar VS Shanghai Port B ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình