NK Lokomotiva Zagreb
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Fran KaračićHậu vệ10000016.72
7Silvio GoricanTiền đạo00000000
23Feta FetaiTiền vệ00000006.08
Thẻ vàng
10Domagoj AntolićTiền vệ00000006.01
30Dusan VukovicTiền đạo10000006.07
Thẻ vàng
29jakov vasiljTiền vệ00000000
12Krunoslav HendijaThủ môn00000000
31Zvonimir ŠubarićThủ môn00000000
27Marko VranjkovicHậu vệ00000006.79
21L. VrbančićTiền vệ00000006.27
9Komnen AndrićTiền đạo10000006.44
4Leonardo SigaliHậu vệ00000006.45
8Robert MudražijaTiền vệ30100006.17
Bàn thắng
22Marin LeovacHậu vệ00000005.84
-Fabijan KrivakTiền vệ10000006.49
20Denis KolingerHậu vệ00000005.9
Thẻ vàng
6blaz boskovicTiền vệ00000000
11Denis BusnjaTiền đạo00000005.69
28Ivan CanjugaTiền đạo00000006.04
16Luka DajcerHậu vệ00000006.32
NK Varazdin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Lamine BaHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
11Mate AntunovicTiền đạo00000006.48
12Josip SilicThủ môn00000000
7Jurica PoldrugacTiền vệ00000000
20David MistrafovicTiền vệ00000000
26Atdhe mazariTiền đạo00000000
24Mario MarinaTiền vệ00000006.37
Thẻ vàng
27Aleksa LatkovicTiền vệ00000006.46
3Vane JovanovHậu vệ00000000
17Mario CuicTiền vệ00000005.88
44Mateo BaraćHậu vệ00000007.02
30Enes AlicHậu vệ30000006.79
1Oliver ZelenikaThủ môn00000006.69
15Matej VukTiền đạo60000006.24
4Luka·SkaricicHậu vệ00000006.31
17Dimitar MitrovskiTiền đạo30210108.27
Bàn thắngThẻ đỏ
22luka mamicTiền đạo10010006.05
23Frane MaglicaHậu vệ10021007.1
8Tomislav·DuvnjakTiền vệ00030006.23
9Marko DabroTiền đạo20000016.36
Thẻ vàng
25Antonio BoršićHậu vệ00000006.31

NK Varazdin vs NK Lokomotiva Zagreb ngày 26-04-2025 - Thống kê cầu thủ