Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Gonzalo Jaque | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
26 | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7.3 | ![]() ![]() |
8 | George Ayimbire Ayine | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Andres·Ferro | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Guillermo·Marin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
16 | Juan Silgado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Anthony Matos | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
35 | Anthony Graterol | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
14 | Alejo Antilef | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |