So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.75
0.94
1.75
0.82
2.01
2.81
3.75
Live
0.78
0.25
-0.93
1.00
1.75
0.84
2.11
2.73
3.55
Run
0.45
0
-0.59
-0.30
0.5
0.14
9.39
1.05
14.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.78
1.75
-0.97
2.00
3.00
4.00
Live
0.80
0.25
1.00
1.00
1.75
0.80
2.15
2.88
4.00
Run
0.47
0
-0.63
-0.21
0.5
0.14
8.50
1.12
15.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.79
0.91
1.75
0.85
2.05
2.86
3.55
Live
0.86
0.25
0.98
1.00
1.75
0.82
2.17
2.73
3.40
Run
0.47
0
-0.63
-0.27
0.5
0.15
6.10
1.16
11.00
188betSớm
-0.98
0.5
0.76
0.95
1.75
0.83
2.01
2.81
3.75
Live
0.83
0.25
-0.95
-0.99
1.75
0.85
2.12
2.73
3.55
Run
0.46
0
-0.58
-0.32
0.5
0.18
8.20
1.09
12.50
SbobetSớm
0.77
0.25
-0.95
0.95
1.75
0.85
2.00
2.72
3.64
Live
0.77
0.25
-0.93
-0.98
1.75
0.80
2.02
2.74
3.81
Run
0.46
0
-0.62
-0.70
0.5
0.52
3.87
1.42
6.30

Bên nào sẽ thắng?

Los Andes
ChủHòaKhách
Colegiales
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Los AndesSo Sánh Sức MạnhColegiales
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-11] Los Andes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
216781921251128.6%
1154214919545.5%
1013651261610.0%
612348516.7%
[ARG Division 2-13] Colegiales
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
216691017241328.6%
1043365151540.0%
112364129918.2%
6204510633.3%

Thành tích đối đầu

Los Andes            
Chủ - Khách
ColegialesLos Andes
ColegialesLos Andes
Los AndesColegiales
ColegialesLos Andes
Los AndesColegiales
ColegialesLos Andes
Los AndesColegiales
Los AndesColegiales
ColegialesLos Andes
ColegialesLos Andes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D201-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.48-0.35-0.29T0.800.25-0.98TX
ARG B M16-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.58-0.35-0.22B0.720.500.98BT
ARG B M09-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.33-0.37-0.45H0.75-0.250.95BX
ARG B M10-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.59-0.33-0.23B0.950.750.75BH
ARG B M21-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.48-0.33-0.33T0.830.250.87TX
ARG B M30-08-231 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.36B0.710.000.99BX
ARG B M22-04-231 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.48-0.34-0.33H0.850.250.85TH
ARG B M23-07-220 - 2
(0 - 0)
4 - 11-0.25-0.32-0.55B1.00-0.500.82BH
ARG B M26-03-222 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.43-0.36-0.34B-0.940.250.76BT
ARG B M05-12-211 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.43-0.38-0.31B-0.980.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Los Andes            
Chủ - Khách
Club Atletico GuemesLos Andes
Los AndesArsenal de Sarandi
Patronato ParanaLos Andes
Los AndesAlvarado Mar del Plata
Los AndesAll Boys
Ferrol Carril OesteLos Andes
AlmagroLos Andes
Los AndesDeportivo Madryn
CA San MiguelLos Andes
Los AndesDeportivo Maipu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D229-06-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.48-0.36-0.28B0.800.25-0.98BT
ARG D222-06-251 - 3
(0 - 3)
4 - 3-0.54-0.35-0.22B0.840.50.98BT
ARG D215-06-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.49-0.34-0.29H0.770.25-0.95TX
ARG D206-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.49-0.39-0.25T-0.950.50.77TX
ARG D231-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.46-0.36-0.29H0.860.250.96TT
ARG D224-05-252 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.51-0.35-0.26B0.950.50.87BT
ARG D210-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.44-0.36-0.33B-0.980.250.80BX
ARG D203-05-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.42-0.37-0.33T-0.930.250.74TT
ARG D226-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.52-0.35-0.25B0.920.50.90BX
ARG D220-04-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.47-0.34-0.31T0.870.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Colegiales            
Chủ - Khách
Arsenal de SarandiColegiales
ColegialesAll Boys
Alvarado Mar del PlataColegiales
Deportivo MadrynColegiales
ColegialesDeportivo Maipu
Gimnasia yTiroColegiales
ColegialesTristan Suarez
San Martin TucumanColegiales
ColegialesClub Atletico Guemes
Patronato ParanaColegiales
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D228-06-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.45-0.36-0.310.980.250.84T
ARG D221-06-252 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.42-0.35-0.350.740-0.93T
ARG D215-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.44-0.37-0.310.960.250.86X
ARG D201-06-253 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.60-0.32-0.200.880.750.94T
ARG D225-05-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.45-0.35-0.320.940.250.88X
ARG D218-05-254 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.48-0.36-0.280.780.25-0.96T
ARG D210-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.40-0.37-0.340.760-0.94X
ARG D202-05-252 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.55-0.34-0.240.820.51.00T
ARG D226-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 7-0.41-0.35-0.350.770-0.95X
ARG D220-04-250 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.55-0.33-0.240.820.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Los AndesSo sánh số liệuColegiales
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Los Andes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Colegiales
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Los Andes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem4XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Colegiales
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem4XemXem5XemXem55%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Los AndesThời gian ghi bànColegiales
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    14
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    8
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Los AndesChi tiết về HT/FTColegiales
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    6
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Los AndesSố bàn thắng trong H1&H2Colegiales
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Los Andes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D219-07-2025KháchSan Martin Tucuman13 Ngày
ARG D226-07-2025ChủAtletico Atlanta20 Ngày
ARG D202-08-2025KháchTristan Suarez27 Ngày
Colegiales
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D219-07-2025ChủAtletico Atlanta13 Ngày
ARG D226-07-2025KháchRacing de Cordoba20 Ngày
ARG D202-08-2025ChủQuilmes27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng28.6% [6]
  • [7] 33.3%Hòa28.6% [6]
  • [8] 38.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng9.5% [2]
  • [4] 19.0%Hòa14.3% [3]
  • [2] 9.5%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 27.27%Hòa9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Los Andes VS Colegiales ngày 06-07-2025 - Thông tin đội hình