Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.83 -0.5 0.98 0.83 -0.5 0.98 | 1.00 2.5 0.80 1.00 2.5 0.80 | 3.25 3.5 1.91 3.25 3.5 1.91 |
Live - | 0.83 -0.5 0.98 0.83 -0.5 0.98 | 1.00 2.5 0.80 1.00 2.5 0.80 | 3.25 3.5 1.91 3.25 3.5 1.91 |
07 0:1 | 0.80 -1 1.00 0.77 -1 -0.98 | 0.77 2.25 -0.98 0.77 3.25 -0.98 | 6 3.75 1.57 13 7 1.14 |
12 0:2 | - - - - | 0.92 3.25 0.87 0.95 4.25 0.85 | 13 7 1.14 26 15 1.03 |
15 0:2 | -0.98 -0.75 0.77 0.80 -1.75 1.00 | - - - - | - - - - - - |
HT 0:2 | - - - - | 0.77 3.25 -0.98 0.80 3.25 1.00 | - - - - - - |
60 0:3 | - - - - | -0.98 3 0.77 -0.93 4 0.72 | - - - - - - |
61 0:3 | -0.95 -0.25 0.75 1.00 -0.25 0.80 | - - - - | - - - - - - |
73 0:4 | 0.82 -0.25 0.97 0.72 -0.25 -0.93 | 0.80 3.5 1.00 1.00 4.5 0.80 | - - - - - - |
78 1:4 | 0.60 -0.25 -0.77 0.55 -0.25 -0.73 | -0.74 4.5 0.57 -0.74 5.5 0.57 | - - - - - - |
82 1:5 | 0.42 -0.25 -0.57 0.40 -0.25 -0.54 | -0.48 6.5 0.35 -0.43 6.5 0.32 | - - - - - - |
84 1:6 | 0.35 -0.25 -0.48 0.32 -0.25 -0.43 | -0.39 7.5 0.27 -0.36 7.5 0.25 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.83
-0.50
0.98
Live
0.95
-0.75
0.85
Trực tiếp
Wexford Youths (w)4-2-3-13-1-4-2Shelbourne (w)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Wexford Youths (w)Sự kiện chínhShelbourne (w)
phạt đền
Phút




















