So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.84
0.98
2
0.78
2.67
2.83
2.56
Live
0.65
-0.25
-0.83
-0.98
2
0.78
2.79
2.71
2.55
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.24
1.5
0.04
26.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
2.25
0.80
2.50
3.00
2.63
Live
0.82
-0.25
0.97
0.75
1.75
-0.95
3.20
2.80
2.25
Run
0.50
0
-0.67
-0.11
1.5
0.06
126.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
-0.96
-0.96
2
0.78
3.10
2.82
2.26
Live
0.82
-0.25
-0.98
-
-
-
3.20
2.81
2.24
Run
0.50
0
-0.66
-0.27
1.5
0.15
13.00
3.30
1.35
188betSớm
0.93
0
0.85
0.99
2
0.79
2.67
2.83
2.56
Live
0.78
-0.25
-0.94
-0.97
2
0.79
2.92
2.72
2.44
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.23
1.5
0.05
26.00
11.00
1.01
SbobetSớm
1.00
0
0.82
1.00
2
0.80
2.67
2.78
2.45
Live
0.77
-0.25
-0.93
0.81
1.75
-0.99
2.97
2.77
2.35
Run
0.54
0
-0.70
-0.24
1.5
0.10
44.00
5.40
1.09

Bên nào sẽ thắng?

ACS Dumbravita
ChủHòaKhách
Chindia Targoviste
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS DumbravitaSo Sánh Sức MạnhChindia Targoviste
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-18] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053121726181825.0%
114071317121636.4%
91354961811.1%
621355733.3%
[ROM Liga II-15] Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205692323211525.0%
103341310121530.0%
10235101391620.0%
6231108933.3%

Thành tích đối đầu

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteACS Dumbravita
Chindia TargovisteACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D209-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.28B0.960.500.80BT
ROM D223-09-234 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.21B-0.961.000.78BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
ACS DumbravitaUniversitatea Craiova
Corvinul HunedoaraACS Dumbravita
ACS DumbravitaCSM Focsani
FC Bihor OradeaACS Dumbravita
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
Unirea UngheniACS Dumbravita
ArgesACS Dumbravita
ACS DumbravitaMuscel
ACS DumbravitaCeahlaul Piatra Neamt
ACS Poli TimisoaraACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D210-05-253 - 0
(2 - 0)
11 - 5-0.56-0.31-0.29T0.800.50.90TT
ROM D203-05-250 - 1
(0 - 1)
13 - 5-0.82-0.20-0.11T0.991.750.77TX
ROM D226-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.32-0.29H0.970.50.73TX
ROM D212-04-253 - 1
(1 - 0)
2 - 2---B--
ROM D205-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.43-0.32-0.36B-0.970.250.73BX
ROM D229-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.56-0.31-0.25B-0.980.750.80BX
ROM D215-03-252 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.81-0.22-0.09B0.931.50.89TT
ROM D208-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.61-0.29-0.24T0.850.750.85TX
ROM D222-02-251 - 2
(1 - 2)
9 - 5---B--
INT CF08-02-251 - 3
(1 - 1)
3 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteCSM Slatina
AfumatiChindia Targoviste
Chindia TargovisteCeahlaul Piatra Neamt
MuscelChindia Targoviste
Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
Chindia TargovisteCorvinul Hunedoara
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
CSM SlatinaChindia Targoviste
Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D210-05-251 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.59-0.31-0.240.920.750.78X
ROM D203-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.37-0.31-0.43-0.9800.74X
ROM D226-04-253 - 2
(2 - 2)
- -0.60-0.32-0.200.900.750.80T
ROM D218-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.17-0.24-0.70-0.99-10.75X
ROM D212-04-252 - 2
(1 - 0)
2 - 3-----
ROM D229-03-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.30-0.980.50.80T
ROM D215-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.35-0.33-0.440.81-0.25-0.99X
ROM D201-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.40-0.34-0.380.8600.96H
ROM D222-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.70-0.27-0.150.8310.93X
ROM D214-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 13-0.33-0.35-0.440.77-0.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

ACS DumbravitaSo sánh số liệuChindia Targoviste
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chindia Targoviste
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem4XemXem6XemXem13XemXem17.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem1XemXem4XemXem7XemXem8.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS DumbravitaThời gian ghi bànChindia Targoviste
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    9
    4
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS DumbravitaChi tiết về HT/FTChindia Targoviste
  • 4
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    12
    14
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
ACS DumbravitaSố bàn thắng trong H1&H2Chindia Targoviste
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    15
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D224-05-2025KháchChindia Targoviste7 Ngày
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D224-05-2025ChủACS Dumbravita7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.0%Hòa30.0% [5]
  • [12] 60.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng10.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa15.0% [3]
  • [7] 35.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 12.50%Hòa45.45% [5]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

ACS Dumbravita VS Chindia Targoviste ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình