So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Dunav Ruse
ChủHòaKhách
Fratria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dunav RuseSo Sánh Sức MạnhFratria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-6] FC Dunav Ruse
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3716138503461643.2%
191162261039457.9%
18576242422727.8%
622244833.3%
[BUL Second League-14] Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37129164250451432.4%
186482525221533.3%
19658172523631.6%
6222118833.3%

Thành tích đối đầu

FC Dunav Ruse            
Chủ - Khách
FratriaFC Dunav Ruse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D223-11-240 - 4
(0 - 3)
3 - 4-0.34-0.35-0.47T0.80-0.250.90TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FC Dunav Ruse            
Chủ - Khách
FC Dunav RuseFC Dobrudzha
Litex LovechFC Dunav Ruse
FC Dunav RusePirin Blagoevgrad
FC Dunav RuseCSKA 1948 Sofia II
Lokomotiv Gorna OryahovitsaFC Dunav Ruse
FC Dunav RuseMarek Dupnitza
EtarFC Dunav Ruse
FC Dunav RuseBotev Plovdiv II
Strumska SlavaFC Dunav Ruse
FC Dunav RuseBelasitsa Petrich
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D208-05-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.37-0.34-0.43H0.9900.71HH
BUL D203-05-250 - 1
(0 - 1)
3 - 6---T--
BUL D226-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 1---B--
BUL D218-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2---T--
BUL D212-04-252 - 1
(0 - 0)
2 - 4---B--
BUL D208-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.71-0.25-0.16H0.751-0.99TX
BUL D203-04-251 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.35-0.34-0.46H0.76-0.250.94BH
BUL D229-03-254 - 0
(1 - 0)
7 - 2---T--
BUL D222-03-250 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.18-0.30-0.67H0.72-10.98BX
BUL D216-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Fratria            
Chủ - Khách
Lokomotiv Gorna OryahovitsaFratria
FratriaMarek Dupnitza
EtarFratria
FratriaBotev Plovdiv II
Strumska SlavaFratria
FratriaBelasitsa Petrich
Minyor PernikFratria
FratriaYantra Gabrovo
PFK MontanaFratria
FratriaLudogorets Razgrad II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D207-05-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.28-0.240.800.750.90T
BUL D203-05-250 - 1
(0 - 0)
5 - 7-----
BUL D227-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 5-----
BUL D219-04-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-----
BUL D213-04-252 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.32-0.300.770.250.99T
BUL D209-04-255 - 1
(3 - 1)
2 - 5-0.57-0.32-0.230.760.51.00T
BUL D202-04-250 - 2
(0 - 2)
13 - 2-0.64-0.29-0.200.800.750.96H
BUL D229-03-251 - 3
(0 - 2)
6 - 2-----
BUL D222-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.83-0.20-0.120.771.50.93X
BUL D216-03-252 - 2
(2 - 1)
2 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

FC Dunav RuseSo sánh số liệuFratria
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 5Tổng số mất bàn13
  • 0.5Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dunav Ruse
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem00.0%466.7%Xem
Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
FC Dunav Ruse
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Fratria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dunav RuseThời gian ghi bànFratria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    19
    0 Bàn
    13
    12
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    16
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dunav RuseChi tiết về HT/FTFratria
  • 5
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    19
    17
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
FC Dunav RuseSố bàn thắng trong H1&H2Fratria
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    22
    19
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dunav Ruse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D224-05-2025KháchCSKA Sofia B7 Ngày
Fratria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D224-05-2025ChủLitex Lovech7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 43.2%Thắng32.4% [12]
  • [13] 35.1%Hòa24.3% [12]
  • [8] 21.6%Bại43.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [11] 29.7%Thắng16.2% [6]
  • [6] 16.2%Hòa13.5% [5]
  • [2] 5.4%Bại21.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Dunav Ruse VS Fratria ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình